Bản dịch của từ Paradiddle trong tiếng Việt
Paradiddle

Paradiddle (Noun)
He practiced the paradiddle to improve his drumming skills.
Anh ta luyện paradiddle để cải thiện kỹ năng trống của mình.
The drum instructor taught the students how to play the paradiddle.
Giáo viên trống dạy học sinh cách chơi paradiddle.
She mastered the paradiddle after hours of dedicated practice.
Cô ấy thành thạo paradiddle sau giờ luyện tập tận tâm.
Họ từ
Paradiddle là một thuật ngữ trong âm nhạc, đặc biệt trong lĩnh vực trống, chỉ một kiểu mẫu gõ tay bao gồm bốn tiếng: hai tiếng gõ bằng tay trái, một tiếng bằng tay phải và một tiếng gõ bằng tay trái (LRRL). Khái niệm này thường được áp dụng trong giáo dục âm nhạc để phát triển kỹ năng phối hợp tay và nhịp điệu cho người chơi. Không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Từ "paradiddle" xuất phát từ ngôn ngữ âm nhạc và có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên hệ đến âm thanh của các nhịp điệu. Nguyên gốc từ có thể bắt nguồn từ từ "diddle", mang nghĩa chơi nhạc hoặc thao tác nhẹ nhàng. "Para" có thể được hiểu như một tiền tố chỉ sự trợ giúp hoặc bổ trợ. Quá trình phát triển nghĩa đã từ những âm tiết nhịp nhàng trở thành một hình thức kỹ thuật gõ chạm trong âm nhạc, đặc biệt là trong trống, phản ánh sự phức tạp và nhịp điệu của nghệ thuật gõ.
Từ "paradiddle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến âm nhạc và gõ nhịp. Trong các ngữ cảnh khác, "paradiddle" thường được sử dụng trong các bài học về trống, giáo trình âm nhạc, hoặc các buổi dạy kỹ thuật âm nhạc. Thuật ngữ này chỉ sự kết hợp giữa nhịp đập tay và chân, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ năng chơi nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp