Bản dịch của từ Commencement trong tiếng Việt
Commencement

Commencement (Noun)
The commencement of the charity event was marked by a ribbon-cutting ceremony.
Buổi khai mạc sự kiện từ thiện được đánh dấu bằng lễ cắt băng.
The commencement of the social campaign brought together many volunteers.
Buổi khai mạc chiến dịch xã hội đã kết nối nhiều tình nguyện viên.
The commencement of the fundraising drive was met with great enthusiasm.
Buổi khai mạc chiến dịch gây quỹ đã được đón nhận với sự nhiệt tình lớn.
Dạng danh từ của Commencement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commencement | Commencements |
Commencement (Noun Countable)
Các buổi lễ hoặc sự kiện trao bằng cấp hoặc văn bằng cho những sinh viên đã tốt nghiệp một cơ sở giáo dục.
The ceremonies or events at which degrees or diplomas are conferred upon students who have graduated from an educational institution.
The commencement was held at Harvard University for the graduates.
Lễ tốt nghiệp được tổ chức tại Đại học Harvard cho sinh viên tốt nghiệp.
The commencement ceremony featured speeches from notable alumni.
Lễ tốt nghiệp có sự phát biểu của cựu sinh viên nổi tiếng.
The commencement procession included students wearing traditional caps and gowns.
Diễu hành tốt nghiệp bao gồm sinh viên mặc áo choàng và mũ truyền thống.
Họ từ
Từ "commencement" có nghĩa là lễ tốt nghiệp hoặc sự khởi đầu một cái gì đó mới. Trong tiếng Anh Mỹ, "commencement" thường được sử dụng để chỉ buổi lễ trao bằng tốt nghiệp tại các trường đại học, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng cho các khởi đầu khác nhưng ít phổ biến hơn. Về mặt phát âm, trong tiếng Anh Mỹ, "commencement" thường được phát âm rõ ràng hơn với âm "c" hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm này có thể được ngắn gọn hơn.
Từ "commencement" xuất phát từ gốc Latin "cominitiare", có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu. Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "initiare" (khởi đầu). Trong lịch sử, "commencement" đã được sử dụng để chỉ lễ tốt nghiệp tại các trường đại học, nơi mà học sinh chính thức bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời. Hôm nay, từ này không chỉ mang nghĩa khởi đầu mà còn biểu thị sự công nhận thành quả học tập và sự chuyển tiếp vào thế giới nghề nghiệp.
Từ "commencement" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các sự kiện hoặc giai đoạn khởi đầu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ lễ tốt nghiệp hoặc khởi đầu một chương trình học. Ngoài ra, trong giao tiếp thường nhật, "commencement" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến khởi đầu của các dự án hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



