Bản dịch của từ Approximation trong tiếng Việt
Approximation
Approximation (Noun)
(không đếm được, đếm được) hành động, quá trình hoặc kết quả của việc xấp xỉ, như:.
(uncountable, countable) the act, process or result of approximating, as:.
The approximation of the number of attendees was close to 100.
Ước tính số lượng người tham dự gần đúng là gần 100.
Her approximation of the cost of the event was inaccurate.
Việc ước tính chi phí cho sự kiện của cô ấy là không chính xác.
The approximation of the distance between the two towns was helpful.
Việc ước tính khoảng cách gần đúng giữa hai thị trấn rất hữu ích.
Dạng danh từ của Approximation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Approximation | Approximations |
Kết hợp từ của Approximation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearest approximation Sự gần đúng nhất | The nearest approximation to the correct answer was given by john. Đáp án chính xác gần nhất được đưa ra bởi john. |
Good approximation Sự đánh giá tốt | A good approximation can enhance your ielts writing skills. Một ước lượng tốt có thể nâng cao kỹ năng viết ielts của bạn. |
Reasonable approximation Sự ước lượng hợp lý | A reasonable approximation is acceptable for the ielts writing task. Một ước lượng hợp lý là chấp nhận được cho bài viết ielts. |
Crude approximation Sự ước lượng thô sơ | His answer was a crude approximation of the correct solution. Câu trả lời của anh ấy là một ước lượng thô sơ của giải pháp đúng. |
Accurate approximation Sự ước lượng chính xác | An accurate approximation is crucial for data analysis in social research. Một ước lượng chính xác là quan trọng cho phân tích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội. |
Họ từ
Từ "approximation" có nghĩa là sự xấp xỉ, thường dùng trong toán học và khoa học để chỉ giá trị gần đúng của một số lượng cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, như kỹ thuật hay thống kê, cách diễn đạt hoặc các thuật ngữ đi kèm có thể khác nhau tùy theo bối cảnh sử dụng.
Từ "approximation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approximare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "proximus" có nghĩa là "gần". Nguyên thủy, thuật ngữ này diễn tả việc tiếp cận hoặc gần đạt được một giá trị hay một tình huống nào đó. Với sự phát triển của toán học và khoa học, "approximation" đã được sử dụng để chỉ các giá trị gần đúng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các phép tính trong điều kiện thực tiễn mà không cần quá chính xác.
Từ "approximation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các thông tin liên quan đến số liệu và ước lượng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phép tính hoặc định nghĩa liên quan đến toán học và khoa học. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "approximation" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh tế khi nói đến các phép ước tính hoặc xấp xỉ, nhằm diễn tả sự không chính xác nhưng có tính khả thi trong dự đoán hoặc tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp