Bản dịch của từ Approximating trong tiếng Việt
Approximating
Approximating (Verb)
Ước tính hoặc tính toán (một số lượng) khá chính xác.
Estimate or calculate (a quantity) fairly accurately.
She approximated the number of attendees at the social event.
Cô ấy đã ước tính số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
Approximating the cost of the charity fundraiser is crucial.
Việc ước tính chi phí của hoạt động gây quỹ từ thiện là rất quan trọng.
They are approximating the time it will take to complete the project.
Họ đang ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.
Dạng động từ của Approximating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approximate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approximated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approximated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approximates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approximating |
Approximating (Adjective)
Gần với thực tế, nhưng không hoàn toàn chính xác hoặc chính xác.
Close to the actual, but not completely accurate or exact.
His approximating guess was almost correct.
Dự đoán gần đúng của anh ấy gần như chính xác.
The approximating value was near the real population number.
Giá trị gần đúng gần với số dân thực tế.
The approximating data gave an estimate of the social trend.
Dữ liệu gần đúng đưa ra ước tính về xu hướng xã hội.
Họ từ
Từ "approximating" là dạng gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "approach", mang nghĩa là tiếp cận hoặc gần đúng một giá trị nào đó. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm một giá trị gần đúng cho một số lượng cụ thể. Ở cả Anh và Mỹ, từ "approximating" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do khác nhau về ngữ điệu. Trong văn viết, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "approximating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "approximare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "proximus" nghĩa là "gần". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa từ việc diễn đạt sự gần gũi về vị trí vật lý đến khái niệm gần gũi trong các phép tính hoặc số liệu. Hiện nay, "approximating" được sử dụng để chỉ hành động ước lượng hoặc xác định giá trị gần đúng, phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh toán học và khoa học.
Từ "approximating" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến toán học, khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích số liệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc phát biểu ý kiến về các số liệu không chính xác. Sự sử dụng của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc ước lượng và diễn giải thông tin trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp