Bản dịch của từ Acceptably trong tiếng Việt
Acceptably
Acceptably (Adverb)
Một cách có thể chấp nhận được; theo cách làm hài lòng hoặc mang lại sự hài lòng.
In an acceptable manner in a manner to please or give satisfaction.
She behaved acceptably during the social event.
Cô ấy đã cư xử một cách chấp nhận được trong sự kiện xã hội.
He dressed acceptably for the social gathering.
Anh ấy mặc đẹp mắt cho buổi tụ họp xã hội.
The speech was delivered acceptably to the audience.
Bài phát biểu được trình bày một cách chấp nhận được trước khán giả.
Ở mức độ có thể chấp nhận được.
To an acceptable degree.
She performed acceptably in the social experiment.
Cô ấy thực hiện chấp nhận được trong thí nghiệm xã hội.
The students behaved acceptably during the social gathering.
Các học sinh đã cư xử chấp nhận được trong buổi tụ tập xã hội.
The charity event was organized acceptably by the volunteers.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức chấp nhận được bởi các tình nguyện viên.
Dạng trạng từ của Acceptably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acceptably Có thể chấp nhận được | More acceptably Dễ chấp nhận hơn | Most acceptably Dễ chấp nhận nhất |
Họ từ
Từ "acceptably" là trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cách mà có thể được chấp nhận, không gây ra sự phàn nàn hay khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "acceptably" thường được dùng trong các tình huống chính thức, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hơn.
Từ "acceptably" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "acceptare", có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "đón nhận". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn sử dụng trong tiếng Pháp trung cổ và tiếng Anh cổ. Sự bổ sung hậu tố "-ably" cho thấy tính khả năng hoặc mức độ, dẫn đến nghĩa "một cách có thể chấp nhận". Ngày nay, "acceptably" được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn trong một bối cảnh nhất định.
Từ "acceptably" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường sử dụng các từ vựng khác như "adequately" hoặc "satisfactorily" để diễn đạt ý tương tự. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá, phản hồi và tiêu chuẩn chất lượng, nơi có sự cần thiết phải nhấn mạnh đến mức độ chấp nhận được của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp