Bản dịch của từ Brilliance trong tiếng Việt
Brilliance
Brilliance (Noun)
The brilliance of the fireworks lit up the night sky.
Sự rực rỡ của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
Her brilliance in solving problems impressed everyone at the conference.
Sự sáng sủa của cô ấy trong giải quyết vấn đề làm ấn tượng mọi người tại hội nghị.
The brilliance of the sun on the beach created a beautiful scene.
Sự rực rỡ của mặt trời trên bãi biển tạo nên một cảnh đẹp.
Tài năng hoặc trí thông minh đặc biệt.
Her brilliance in the field of neuroscience is widely recognized.
Tài năng của cô ấy trong lĩnh vực thần kinh được nhiều người công nhận.
The brilliance of the young inventor led to groundbreaking innovations.
Sự thông minh của nhà phát minh trẻ dẫn đến những đổi mới bước đầu.
The brilliance of his ideas revolutionized the social media industry.
Sự sáng tạo của ý tưởng của anh ấy đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
Kết hợp từ của Brilliance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flash of brilliance Tia chớp sáng | Her flash of brilliance in the speech impressed the audience. Sự lóe sáng tuyệt vời trong bài phát biểu ấn tượng khán giả. |
Họ từ
Từ "brilliance" được định nghĩa là sự sáng chói, thông minh xuất sắc, hay một khả năng vượt trội trong việc tư duy hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh, "brilliance" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể thấy sự khác nhau trong cách sử dụng, như trong văn phong hay lĩnh vực cụ thể.
Từ "brilliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brillantem", nghĩa là "tỏa sáng". Sự phát triển của từ này bắt nguồn từ động từ "brillare", có ý nghĩa là "tỏa ra ánh sáng" hoặc "lấp lánh". Kể từ thế kỷ 14, từ "brilliance" đã được sử dụng để chỉ sự rực rỡ trong ánh sáng và sau đó mở rộng sang các khía cạnh như tài năng và trí tuệ xuất sắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa những phẩm chất nổi bật và khả năng sáng tạo.
Từ "brilliance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự xuất sắc trong tư duy hoặc khả năng sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục để thể hiện sự xuất sắc, thông minh vượt trội, hoặc khả năng phân tích sâu sắc. Cách sử dụng từ này thể hiện sự tôn vinh những thành tựu nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp