Bản dịch của từ Brilliance trong tiếng Việt

Brilliance

Noun [U/C]

Brilliance (Noun)

bɹˈɪljn̩s
bɹˈɪljn̩s
01

Độ sáng mạnh mẽ của ánh sáng.

Intense brightness of light.

Ví dụ

The brilliance of the fireworks lit up the night sky.

Sự rực rỡ của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.

Her brilliance in solving problems impressed everyone at the conference.

Sự sáng sủa của cô ấy trong giải quyết vấn đề làm ấn tượng mọi người tại hội nghị.

The brilliance of the sun on the beach created a beautiful scene.

Sự rực rỡ của mặt trời trên bãi biển tạo nên một cảnh đẹp.

02

Tài năng hoặc trí thông minh đặc biệt.

Exceptional talent or intelligence.

Ví dụ

Her brilliance in the field of neuroscience is widely recognized.

Tài năng của cô ấy trong lĩnh vực thần kinh được nhiều người công nhận.

The brilliance of the young inventor led to groundbreaking innovations.

Sự thông minh của nhà phát minh trẻ dẫn đến những đổi mới bước đầu.

The brilliance of his ideas revolutionized the social media industry.

Sự sáng tạo của ý tưởng của anh ấy đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Kết hợp từ của Brilliance (Noun)

CollocationVí dụ

Flash of brilliance

Tia chớp sáng

Her flash of brilliance in the speech impressed the audience.

Sự lóe sáng tuyệt vời trong bài phát biểu ấn tượng khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brilliance

Không có idiom phù hợp