Bản dịch của từ Brilliance trong tiếng Việt
Brilliance

Brilliance(Noun)
Tài năng hoặc trí thông minh đặc biệt.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "brilliance" được định nghĩa là sự sáng chói, thông minh xuất sắc, hay một khả năng vượt trội trong việc tư duy hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh, "brilliance" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể thấy sự khác nhau trong cách sử dụng, như trong văn phong hay lĩnh vực cụ thể.
Từ "brilliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brillantem", nghĩa là "tỏa sáng". Sự phát triển của từ này bắt nguồn từ động từ "brillare", có ý nghĩa là "tỏa ra ánh sáng" hoặc "lấp lánh". Kể từ thế kỷ 14, từ "brilliance" đã được sử dụng để chỉ sự rực rỡ trong ánh sáng và sau đó mở rộng sang các khía cạnh như tài năng và trí tuệ xuất sắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa những phẩm chất nổi bật và khả năng sáng tạo.
Từ "brilliance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự xuất sắc trong tư duy hoặc khả năng sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục để thể hiện sự xuất sắc, thông minh vượt trội, hoặc khả năng phân tích sâu sắc. Cách sử dụng từ này thể hiện sự tôn vinh những thành tựu nổi bật.
Họ từ
Từ "brilliance" được định nghĩa là sự sáng chói, thông minh xuất sắc, hay một khả năng vượt trội trong việc tư duy hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh, "brilliance" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể thấy sự khác nhau trong cách sử dụng, như trong văn phong hay lĩnh vực cụ thể.
Từ "brilliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brillantem", nghĩa là "tỏa sáng". Sự phát triển của từ này bắt nguồn từ động từ "brillare", có ý nghĩa là "tỏa ra ánh sáng" hoặc "lấp lánh". Kể từ thế kỷ 14, từ "brilliance" đã được sử dụng để chỉ sự rực rỡ trong ánh sáng và sau đó mở rộng sang các khía cạnh như tài năng và trí tuệ xuất sắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa những phẩm chất nổi bật và khả năng sáng tạo.
Từ "brilliance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự xuất sắc trong tư duy hoặc khả năng sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục để thể hiện sự xuất sắc, thông minh vượt trội, hoặc khả năng phân tích sâu sắc. Cách sử dụng từ này thể hiện sự tôn vinh những thành tựu nổi bật.
