Bản dịch của từ Adulterate trong tiếng Việt
Adulterate
Adulterate (Adjective)
The adulterate milk was recalled by the FDA.
Sữa bị pha loãng đã bị thu hồi bởi FDA.
Consumers should avoid buying adulterate products.
Người tiêu dùng nên tránh mua các sản phẩm bị pha loãng.
Is it safe to consume adulterate food during pregnancy?
Việc tiêu thụ thực phẩm bị pha loãng khi mang thai có an toàn không?
Adulterate (Verb)
Some companies adulterate their products to cut costs and increase profits.
Một số công ty pha trộn sản phẩm của họ để cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
It is unethical to adulterate food items and deceive consumers.
Việc pha trộn thực phẩm và lừa dối người tiêu dùng là không đạo đức.
Do you think manufacturers should be punished for adulterating goods?
Bạn nghĩ rằng các nhà sản xuất nên bị trừng phạt vì pha trộn hàng hóa không?
Họ từ
Từ "adulterate" có nghĩa là làm bẩn hoặc làm giảm chất lượng của một sản phẩm bằng cách thêm vào các thành phần không tinh khiết hoặc kém chất lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm và hóa chất. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc hình thức viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp hoặc khoa học, ví dụ, "adulterated food" thường được nhắc đến nhiều hơn trong các cuộc hội thảo y tế ở Mỹ.
Từ "adulterate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adulterare", có nghĩa là "làm giả" hoặc "làm cho không nguyên chất". Hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và "alter" (thay đổi), từ này phản ánh quá trình làm biến đổi một chất tinh khiết thành một chất không thuần khiết. Ngày nay, "adulterate" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm chất lượng của một sản phẩm bằng cách thêm vào các thành phần kém chất lượng, giữ nguyên ý nghĩa về sự không nguyên vẹn.
Từ "adulterate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật về thực phẩm, hóa học hoặc đạo đức nghề nghiệp. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm chất lượng một sản phẩm, thường liên quan đến thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm và gian lận thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp