Bản dịch của từ Adulterate trong tiếng Việt

Adulterate

Adjective Verb

Adulterate (Adjective)

ədˈʌltɚeɪt
ədˈʌltəɹeɪt
01

Không thuần khiết hay chân thật.

Not pure or genuine.

Ví dụ

The adulterate milk was recalled by the FDA.

Sữa bị pha loãng đã bị thu hồi bởi FDA.

Consumers should avoid buying adulterate products.

Người tiêu dùng nên tránh mua các sản phẩm bị pha loãng.

Is it safe to consume adulterate food during pregnancy?

Việc tiêu thụ thực phẩm bị pha loãng khi mang thai có an toàn không?

Adulterate (Verb)

ədˈʌltɚeɪt
ədˈʌltəɹeɪt
01

Làm cho (thứ gì đó) có chất lượng kém hơn bằng cách thêm một chất khác.

Render something poorer in quality by adding another substance.

Ví dụ

Some companies adulterate their products to cut costs and increase profits.

Một số công ty pha trộn sản phẩm của họ để cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

It is unethical to adulterate food items and deceive consumers.

Việc pha trộn thực phẩm và lừa dối người tiêu dùng là không đạo đức.

Do you think manufacturers should be punished for adulterating goods?

Bạn nghĩ rằng các nhà sản xuất nên bị trừng phạt vì pha trộn hàng hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adulterate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adulterate

Không có idiom phù hợp