Bản dịch của từ Poorer trong tiếng Việt

Poorer

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poorer(Adjective)

pˈʊɹɚ
pˈʊɹɚ
01

So sánh với 'nghèo', có ít tiền hơn hoặc ít tài sản hơn những người khác.

Comparative of poor having less money or fewer possessions than others.

Ví dụ

Dạng tính từ của Poorer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Poor

Nghèo

Poorer

Nghèo hơn

Poorest

Nghèo nhất

Poorer(Noun)

pˈʊɹɚ
pˈʊɹɚ
01

Một người trong hoàn cảnh nghèo khó, thiếu nguồn tài chính.

A person in a condition of poverty lacking the financial resources.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ