Bản dịch của từ Poorer trong tiếng Việt
Poorer
Poorer (Adjective)
So sánh với 'nghèo', có ít tiền hơn hoặc ít tài sản hơn những người khác.
Comparative of poor having less money or fewer possessions than others.
The poorer families struggle to afford basic necessities.
Các gia đình nghèo khó khăn trong việc mua được những nhu yếu phẩm cơ bản.
In the social hierarchy, the poorer individuals often face discrimination.
Trong hệ thống xã hội, những cá nhân nghèo thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử.
Access to education is limited for the poorer segments of society.
Việc tiếp cận giáo dục bị hạn chế đối với các phân khúc xã hội nghèo.
Dạng tính từ của Poorer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poor Nghèo | Poorer Nghèo hơn | Poorest Nghèo nhất |
Poorer (Noun)
The charity helps the poorer in the community.
Tổ chức từ thiện giúp người nghèo trong cộng đồng.
The government provides support for the poorer families.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình nghèo.
Many children from poorer backgrounds struggle to access education.
Nhiều trẻ em từ hoàn cảnh nghèo gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục.
Họ từ
Từ "poorer" là hình thức so sánh hơn của tính từ "poor", có nghĩa là nghèo hơn hoặc kém hơn về mặt kinh tế, tài nguyên hoặc phẩm chất so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "poorer" được sử dụng trong bối cảnh tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "poorer" có thể thay thế bằng các từ như "less wealthy" trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này thường liên quan đến các phân tích về tình trạng tài chính và xã hội.
Từ "poorer" xuất phát từ tính từ "poor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pauper", nghĩa là nghèo. Tiếng Latin này được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn về tài sản hoặc tài nguyên. Qua thời gian, từ "poor" đã dần chuyển nghĩa để chỉ tình trạng thiếu thốn cả về vật chất lẫn tinh thần. Hình thức so sánh "poorer" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghèo nàn hơn so với một đối tượng khác trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế hiện đại.
Từ "poorer" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự so sánh giữa các nhóm dân cư hoặc quốc gia về mức sống hoặc điều kiện sống. Trong ngữ cảnh khác, "poorer" xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến nghèo đói, phát triển bền vững và các chính sách xã hội, phản ánh những khía cạnh tiêu cực của sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp