Bản dịch của từ Declinable trong tiếng Việt
Declinable
Declinable (Adjective)
English has both declinable and non-declinable nouns.
Tiếng Anh có cả danh từ có thể chuyển hóa và không chuyển hóa.
Some languages have declinable adjectives for different social contexts.
Một số ngôn ngữ có tính từ có thể chuyển hóa cho các bối cảnh xã hội khác nhau.
Are there languages where all words are declinable based on gender?
Liệu có những ngôn ngữ nào mà tất cả các từ đều có thể chuyển hóa dựa trên giới tính không?
Tính từ "declinable" dùng để chỉ những từ có khả năng bị biến đổi hình thức nhằm thể hiện các yếu tố ngữ pháp như số, giới tính hoặc cách sử dụng trong câu. Trong ngữ pháp, các danh từ, tính từ hay đại từ có thể là "declinable" khi chúng có thể nhận những đuôi khác nhau để phản ánh các chức năng ngữ nghĩa và cú pháp. Trong tiếng Anh, sự biến đổi này tương đối phổ biến trong ngôn ngữ Ấn-Âu nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại so với các ngôn ngữ như tiếng Latin hay tiếng Đức.
Từ "declinable" xuất phát từ tiếng Latinh "declinabilis", được hình thành từ tiền tố "de-" nghĩa là "xuống" và động từ "clinare" nghĩa là "cúi xuống" hoặc "nghiêng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ khả năng thay đổi hình thức của danh từ hoặc đại từ theo các trường hợp ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau. Ngày nay, "declinable" còn được dùng để chỉ bất kỳ từ nào có thể biến hình, giữ nguyên ý nghĩa về tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "declinable" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến ngữ pháp và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, "declinable" thường xuất hiện trong các thảo luận về ngôn ngữ hoặc tài liệu giảng dạy về cú pháp, nơi nó mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ có khả năng biến đổi hình thức để chỉ vị trí ngữ pháp. Từ này thường liên quan đến các tình huống học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ.