Bản dịch của từ Ranch trong tiếng Việt

Ranch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ranch(Noun)

ɹˈæntʃ
ɹˈæntʃ
01

Một loại nước sốt salad màu trắng đặc làm từ kem chua.

A type of thick white salad dressing made with sour cream.

Ví dụ
02

Một trang trại lớn, đặc biệt là ở Bắc Mỹ hoặc Úc, nơi chăn nuôi gia súc hoặc các động vật khác.

A large farm especially in North America or Australia where cattle or other animals are bred.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ranch (Noun)

SingularPlural

Ranch

Ranches

Ranch(Verb)

ɹˈæntʃ
ɹˈæntʃ
01

Điều hành một trang trại.

Run a ranch.

Ví dụ

Dạng động từ của Ranch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ranch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ranched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ranched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ranches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ranching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ