Bản dịch của từ Ranch trong tiếng Việt

Ranch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ranch (Noun)

ɹˈæntʃ
ɹˈæntʃ
01

Một loại nước sốt salad màu trắng đặc làm từ kem chua.

A type of thick white salad dressing made with sour cream.

Ví dụ

The ranch dressing was a popular choice at the social event.

Sốt ranch là lựa chọn phổ biến tại sự kiện xã hội.

She enjoyed the ranch dressing on her salad at the social gathering.

Cô ấy thích sốt ranch trên salad của mình tại buổi tụ tập xã hội.

The recipe for the ranch dressing was shared among the social group.

Công thức làm sốt ranch được chia sẻ trong nhóm xã hội.

02

Một trang trại lớn, đặc biệt là ở bắc mỹ hoặc úc, nơi chăn nuôi gia súc hoặc các động vật khác.

A large farm especially in north america or australia where cattle or other animals are bred.

Ví dụ

The Johnsons own a ranch in Texas with hundreds of cattle.

Gia đình Johnson sở hữu một trang trại ở Texas với hàng trăm con gia súc.

Visiting a ranch can be a fun way to experience farm life.

Viếng thăm một trang trại có thể là cách vui vẻ để trải nghiệm cuộc sống nông thôn.

In Australia, a ranch is called a 'station' in the Outback.

Ở Úc, một trang trại được gọi là 'station' ở vùng đất hoang dã.

Dạng danh từ của Ranch (Noun)

SingularPlural

Ranch

Ranches

Ranch (Verb)

ɹˈæntʃ
ɹˈæntʃ
01

Điều hành một trang trại.

Run a ranch.

Ví dụ

She dreams of one day ranching in Texas.

Cô ấy mơ ước một ngày nào đó làm nông trại ở Texas.

He doesn't enjoy the hard work involved in ranching.

Anh ấy không thích công việc vất vả liên quan đến làm nông trại.

Do you think ranching is a sustainable way of life?

Bạn có nghĩ là làm nông trại là một cách sống bền vững không?

She ranches cattle in Texas.

Cô ấy chăn nuôi gia súc ở Texas.

He doesn't want to ranch sheep.

Anh ấy không muốn chăn nuôi cừu.

Dạng động từ của Ranch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ranch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ranched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ranched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ranches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ranching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ranch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ranch

Không có idiom phù hợp