Bản dịch của từ Ranch trong tiếng Việt
Ranch

Ranch (Noun)
The ranch dressing was a popular choice at the social event.
Sốt ranch là lựa chọn phổ biến tại sự kiện xã hội.
She enjoyed the ranch dressing on her salad at the social gathering.
Cô ấy thích sốt ranch trên salad của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The recipe for the ranch dressing was shared among the social group.
Công thức làm sốt ranch được chia sẻ trong nhóm xã hội.
The Johnsons own a ranch in Texas with hundreds of cattle.
Gia đình Johnson sở hữu một trang trại ở Texas với hàng trăm con gia súc.
Visiting a ranch can be a fun way to experience farm life.
Viếng thăm một trang trại có thể là cách vui vẻ để trải nghiệm cuộc sống nông thôn.
In Australia, a ranch is called a 'station' in the Outback.
Ở Úc, một trang trại được gọi là 'station' ở vùng đất hoang dã.
Dạng danh từ của Ranch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ranch | Ranches |
Ranch (Verb)
Điều hành một trang trại.
Run a ranch.
She dreams of one day ranching in Texas.
Cô ấy mơ ước một ngày nào đó làm nông trại ở Texas.
He doesn't enjoy the hard work involved in ranching.
Anh ấy không thích công việc vất vả liên quan đến làm nông trại.
Do you think ranching is a sustainable way of life?
Bạn có nghĩ là làm nông trại là một cách sống bền vững không?
She ranches cattle in Texas.
Cô ấy chăn nuôi gia súc ở Texas.
He doesn't want to ranch sheep.
Anh ấy không muốn chăn nuôi cừu.
Dạng động từ của Ranch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ranch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ranched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ranched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ranches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ranching |
Họ từ
"Ranch" là một danh từ tiếng Anh chỉ một nông trại rộng lớn, chủ yếu dành cho việc chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò và ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ, "ranch" thường gắn liền với hình ảnh các hoạt động ngoài trời và văn hóa miền Tây. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "farm", thường dùng để chỉ nông trại bao gồm cả canh tác và chăn nuôi. Sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ nằm ở cách dùng, mà còn ở quy mô và loại hình hoạt động nông nghiệp được thực hiện.
Từ "ranch" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "rancho", có nghĩa là "nơi nuôi gia súc" và có thể truy nguyên về gốc Latin "randium", tức là "đất đai". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những khu vực nông trại lớn ở Mỹ nơi nuôi bò và gia súc. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì sự liên hệ với việc chăn nuôi và quản lý động vật, phản ánh truyền thống nông nghiệp trong văn hóa Mỹ.
Từ "ranch" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi. Trong phần Listening và Reading, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến du lịch hoặc văn hóa phương Tây. Thông thường, "ranch" được sử dụng để chỉ một trang trại lớn chuyên sản xuất thực phẩm, chăn nuôi gia súc hoặc là địa điểm nghỉ dưỡng ở nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp