Bản dịch của từ Salad trong tiếng Việt

Salad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salad(Noun)

sˈælæd
ˈsɑɫəd
01

Một món ăn bao gồm sự kết hợp của nhiều nguyên liệu, thường là rau củ và nước sốt.

A dish consisting of a mixture of various ingredients typically vegetables and dressing

Ví dụ
02

Một món ăn được chế biến từ sự kết hợp của các nguyên liệu thường lạnh, thường bao gồm xà lách.

A dish made from a mixture of typically cold ingredients often including lettuce

Ví dụ
03

Một sự kết hợp của nhiều loại rau sống hoặc rau đã nấu chín, thường được phục vụ lạnh và thường có nước sốt.

A mixture of various types of raw or cooked vegetables usually served cold often with a dressing

Ví dụ