Bản dịch của từ Salad trong tiếng Việt
Salad
Salad (Noun)
Một món ăn nguội gồm nhiều hỗn hợp rau sống hoặc nấu chín, thường được nêm với dầu, giấm hoặc nước sốt khác và đôi khi đi kèm với thịt, cá hoặc các thành phần khác.
A cold dish of various mixtures of raw or cooked vegetables usually seasoned with oil vinegar or other dressing and sometimes accompanied by meat fish or other ingredients.
She brought a delicious salad to the potluck dinner party.
Cô ấy mang một đĩa salad ngon tới buổi tiệc tối hòa mình.
The restaurant offers a variety of salads on their menu.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại salad trên thực đơn của họ.
They enjoyed a refreshing salad during their outdoor picnic.
Họ thích thú với một đĩa salad thơm mát trong chuyến picnic ngoài trời của họ.
Dạng danh từ của Salad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salad | Salads |
Kết hợp từ của Salad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Caesar salad Salad caesar | Caesar salad is a popular choice in many restaurants. Salad caesar là lựa chọn phổ biến ở nhiều nhà hàng. |
Tossed salad Salad rau sống | He enjoys a tossed salad with his lunch every day. Anh ấy thích một phần salad rau sống với bữa trưa hàng ngày. |
Tasty salad Salad ngon | This tasty salad is perfect for a social gathering. Món salad ngon này hoàn hảo cho buổi tụ tập xã hội. |
Warm salad Salad nóng | A warm salad is a healthy option for a quick lunch. Một món salad ấm là một lựa chọn lành mạnh cho bữa trưa nhanh. |
Side salad Salad kèm | I always order a side salad with my lunch. Tôi luôn đặt một phần salad kèm với bữa trưa của mình. |
Họ từ
Salad là một món ăn phổ biến, thường gồm các loại rau sống, trái cây, và có thể kèm theo protein như thịt hoặc hải sản, thường được trộn với nước sốt. Trong tiếng Anh, "salad" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, tại Anh, salad thường có thành phần phong phú hơn, trong khi ở Mỹ, salad trái cây là một biến thể phổ biến.
Từ "salad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salata", nghĩa là "muối", xuất phát từ "sal", biểu thị cho tính chất của các loại rau sống được trộn với muối và gia vị. Vào thế kỷ 14, từ này được ghi nhận trong tiếng Pháp cổ là "salade", phản ánh sự phát triển của ẩm thực khi các món rau tươi kết hợp với dầu, giấm và thành phần khác. Ngày nay, "salad" chỉ các món ăn nguội làm từ rau, củ, quả, thể hiện tính chất tươi mát và phong phú của thực phẩm.
Từ "salad" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về chế độ ăn uống, dinh dưỡng hoặc các chủ đề liên quan đến thực phẩm. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thực đơn hoặc nghiên cứu về dinh dưỡng. Ngoài ra, "salad" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về các bữa ăn, sự kiện xã hội hay chế độ ăn kiêng, thể hiện sự đa dạng trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp