Bản dịch của từ Tenet trong tiếng Việt
Tenet
Tenet (Noun)
Một nguyên tắc hoặc niềm tin, đặc biệt là một trong những nguyên tắc chính của tôn giáo hoặc triết học.
A principle or belief, especially one of the main principles of a religion or philosophy.
The tenet of equality is fundamental in social justice movements.
Nguyên lý bình đẳng là nền tảng trong các phong trào công bằng xã hội.
Respecting diversity is a key tenet in building inclusive social communities.
Tôn trọng sự đa dạng là nguyên lý then chốt trong việc xây dựng cộng đồng xã hội hòa nhập.
The tenet of helping others is central to many social welfare programs.
Nguyên lý giúp đỡ người khác là trọng tâm của nhiều chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Khái niệm "tenet" chỉ một nguyên tắc, niềm tin hoặc tín điều cơ bản mà một cá nhân hoặc tổ chức tuân theo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", có nghĩa là "giữ", thể hiện sự bám rễ vững chắc của niềm tin. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ "tenet" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách dùng có thể khác nhau do sự thiên lệch văn hóa hoặc ngữ cảnh nghi thức.
Từ “tenet” có nguồn gốc từ tiếng Latin “tenere”, có nghĩa là “nắm giữ” hoặc “giữ vững”. Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ một nguyên lý hay quan điểm được bảo vệ và công nhận. Kể từ thế kỷ 14, “tenet” trở thành thuật ngữ phổ biến trong triết học và tôn giáo, chỉ những nguyên tắc hoặc niềm tin cơ bản mà một nhóm người hoặc hệ thống theo đuổi. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ hệ tư tưởng hoặc nguyên tắc cốt lõi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "tenet" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề triết học hoặc lý thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, "tenet" thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc hoặc giáo lý cơ bản trong tôn giáo, chính trị hoặc tri thức, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng hoặc triết lý dẫn dắt hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp