Bản dịch của từ Tenet trong tiếng Việt

Tenet

Noun [U/C]

Tenet (Noun)

tˈɛnət
tˈɛnɪt
01

Một nguyên tắc hoặc niềm tin, đặc biệt là một trong những nguyên tắc chính của tôn giáo hoặc triết học.

A principle or belief, especially one of the main principles of a religion or philosophy.

Ví dụ

The tenet of equality is fundamental in social justice movements.

Nguyên lý bình đẳng là nền tảng trong các phong trào công bằng xã hội.

Respecting diversity is a key tenet in building inclusive social communities.

Tôn trọng sự đa dạng là nguyên lý then chốt trong việc xây dựng cộng đồng xã hội hòa nhập.

The tenet of helping others is central to many social welfare programs.

Nguyên lý giúp đỡ người khác là trọng tâm của nhiều chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tenet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenet

Không có idiom phù hợp