Bản dịch của từ Speculator trong tiếng Việt

Speculator

Noun [U/C] Verb

Speculator (Noun)

spˈɛkjəlɚteɪz
spˈɛkjəleɪtɚz
01

Những người đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản, v.v. với hy vọng kiếm được lợi nhuận nhanh chóng, đặc biệt là bằng cách mua và bán nhanh chóng.

People who invest in stocks property etc in the hope of making a profit quickly especially by buying and selling quickly.

Ví dụ

Many speculators bought shares of GameStop in January 2021.

Nhiều nhà đầu tư đã mua cổ phiếu của GameStop vào tháng 1 năm 2021.

Speculators did not invest in the housing market during the pandemic.

Các nhà đầu tư không đầu tư vào thị trường nhà ở trong đại dịch.

Are speculators influencing the prices of social media stocks today?

Liệu các nhà đầu tư có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu mạng xã hội hôm nay không?

Speculator (Verb)

spˈɛkjəlɚteɪz
spˈɛkjəleɪtɚz
01

Đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản, v.v. với hy vọng kiếm được lợi nhuận nhanh chóng, đặc biệt là mua và bán nhanh chóng.

Invest in stocks property etc in the hope of making a profit quickly especially by buying and selling quickly.

Ví dụ

Many speculators bought stocks in 2023, hoping for quick profits.

Nhiều nhà đầu cơ đã mua cổ phiếu vào năm 2023, hy vọng kiếm lời nhanh.

Not all speculators succeed in making fast money from investments.

Không phải tất cả các nhà đầu cơ đều thành công trong việc kiếm tiền nhanh từ đầu tư.

Do speculators drive up prices in the housing market quickly?

Liệu các nhà đầu cơ có làm tăng giá nhanh chóng trên thị trường nhà ở không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speculator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speculator

Không có idiom phù hợp