Bản dịch của từ Speculator trong tiếng Việt

Speculator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculator(Noun)

spˈɛkjʊlˌeɪtɐ
ˈspɛkjəˌɫeɪtɝ
01

Một người đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản hoặc các dự án khác với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

A person who invests in stocks property or other ventures in the hope of making a profit

Ví dụ
02

Một người tham gia vào các giao dịch tài chính mạo hiểm nhằm kiếm lợi từ sự biến động của thị trường.

A person who engages in risky financial transactions in order to profit from fluctuations in the market

Ví dụ
03

Một người đưa ra ý kiến hoặc suy đoán về điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng.

Someone who forms opinions or conjectures about something without firm evidence

Ví dụ