Bản dịch của từ Speculator trong tiếng Việt
Speculator
Speculator (Noun)
Many speculators bought shares of GameStop in January 2021.
Nhiều nhà đầu tư đã mua cổ phiếu của GameStop vào tháng 1 năm 2021.
Speculators did not invest in the housing market during the pandemic.
Các nhà đầu tư không đầu tư vào thị trường nhà ở trong đại dịch.
Are speculators influencing the prices of social media stocks today?
Liệu các nhà đầu tư có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu mạng xã hội hôm nay không?
Speculator (Verb)
Many speculators bought stocks in 2023, hoping for quick profits.
Nhiều nhà đầu cơ đã mua cổ phiếu vào năm 2023, hy vọng kiếm lời nhanh.
Not all speculators succeed in making fast money from investments.
Không phải tất cả các nhà đầu cơ đều thành công trong việc kiếm tiền nhanh từ đầu tư.
Do speculators drive up prices in the housing market quickly?
Liệu các nhà đầu cơ có làm tăng giá nhanh chóng trên thị trường nhà ở không?
Họ từ
Từ "speculator" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động đầu tư với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ sự dự đoán về biến động giá cả của tài sản, hàng hóa hoặc thị trường. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng, với nhấn âm có xu hướng mạnh hơn ở tiếng Anh Anh. "Speculator" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư.
Từ "speculator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "speculator", là dạng danh từ của động từ "speculari", nghĩa là "quan sát" hoặc "xem xét". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả những người theo dõi tình hình hoặc sự kiện để thu thập thông tin. Ngày nay, "speculator" thường chỉ những người đầu tư vào thị trường nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá cả, phản ánh bản chất quan sát và phân tích mà gốc từ này mang lại.
Từ "speculator" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, do liên quan đến các chủ đề kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thị trường chứng khoán, đầu tư và rủi ro tài chính. Các nhà đầu tư mạo hiểm hoặc những người tham gia vào các giao dịch bất động sản cũng thường được gọi là "speculator", phản ánh sự đa dạng trong cách thức đầu tư và phân tích rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp