ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Speculator
Một người đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản hoặc các dự án khác với hy vọng kiếm được lợi nhuận.
A person who invests in stocks property or other ventures in the hope of making a profit
Một người tham gia vào các giao dịch tài chính mạo hiểm nhằm kiếm lợi từ sự biến động của thị trường.
A person who engages in risky financial transactions in order to profit from fluctuations in the market
Một người đưa ra ý kiến hoặc suy đoán về điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng.
Someone who forms opinions or conjectures about something without firm evidence