Bản dịch của từ Predestination trong tiếng Việt
Predestination
Predestination (Noun)
(trong thần học kitô giáo) học thuyết cho rằng thiên chúa đã an bài tất cả những gì sẽ xảy ra, đặc biệt liên quan đến sự cứu rỗi của một số người chứ không phải những người khác. nó đặc biệt gắn liền với những lời dạy của thánh augustinô thành hippo và của calvin.
In christian theology the doctrine that god has ordained all that will happen especially with regard to the salvation of some and not others it has been particularly associated with the teachings of st augustine of hippo and of calvin.
Predestination influences many people's beliefs about fate and free will.
Thuyết tiền định ảnh hưởng đến niềm tin của nhiều người về số phận và tự do.
Many social groups do not accept the idea of predestination.
Nhiều nhóm xã hội không chấp nhận ý tưởng về thuyết tiền định.
Is predestination a common belief in modern social discussions?
Thuyết tiền định có phải là niềm tin phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Predestination" (tiền định) là một khái niệm triết học và tôn giáo, phản ánh niềm tin rằng số phận của con người đã được xác định trước bởi một lực lượng siêu nhiên hay thiên đạo. Thuật ngữ này thường được liên kết với các giáo lý của Cơ đốc giáo, đặc biệt trong các giáo phái như Calvinism, nơi nhấn mạnh rằng một số người được chọn để được cứu rỗi trong khi những người khác không. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ do giọng địa phương.
Từ "predestination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedestinatio", được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "destinare" (định rõ). Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh thần học vào thế kỷ thứ thứ 4, liên quan đến khái niệm mà Thiên Chúa đã định sẵn số phận của con người trước khi họ được sinh ra. Ngày nay, "predestination" đề cập đến tín ngưỡng hoặc lý thuyết về số phận không thể thay đổi, phản ánh mối liên hệ giữa tự do và định mệnh trong triết học và tôn giáo.
Từ "predestination" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản tôn giáo, triết học và các cuộc thảo luận liên quan đến ý thức và tự do ý chí. Trong bối cảnh hàng ngày, "predestination" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về số phận và ý nghĩa của cuộc sống, chủ yếu trong các lĩnh vực nhân văn và tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp