Bản dịch của từ Salvation trong tiếng Việt
Salvation
Salvation (Noun)
The charity event aimed to provide salvation to the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm cung cấp sự cứu rỗi cho người vô gia cư.
The organization's mission is to offer salvation to those in need.
Sứ mạng của tổ chức là cung cấp sự cứu rỗi cho những người cần giúp đỡ.
Many people find salvation through acts of kindness and compassion.
Nhiều người tìm thấy sự cứu rỗi thông qua những hành động tốt và lòng trắc ẩn.
Bảo toàn hoặc giải thoát khỏi tổn hại, hủy hoại hoặc mất mát.
Preservation or deliverance from harm ruin or loss.
The charity organization provided salvation to the homeless during the pandemic.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự cứu rỗi cho người vô gia cư trong đại dịch.
The community center offers salvation to those in need through food drives.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự cứu rỗi cho những người có nhu cầu thông qua việc phát thức ăn.
Education is often seen as a form of salvation for disadvantaged youth.
Giáo dục thường được coi là một hình thức cứu rỗi cho thanh thiếu niên bất may.
Dạng danh từ của Salvation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salvation | Salvations |
Kết hợp từ của Salvation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal salvation Sự cứu rỗi cá nhân | Personal salvation is important for individuals' well-being. Sự cứu rỗi cá nhân quan trọng đối với sức khỏe cá nhân. |
Eternal salvation Cứu rỗi vĩnh hằng | He believed in eternal salvation for all members of the community. Anh tin vào sự cứu rỗi vĩnh hằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng. |
Universal salvation Sự cứu rỗi toàn thể | Universal salvation is a common goal in many social movements. Sự cứu rỗi toàn cầu là mục tiêu phổ biến trong nhiều phong trào xã hội. |
Individual salvation Sự cứu rỗi cá nhân | Community welfare depends on individual salvation. Phúc lợi cộng đồng phụ thuộc vào sự cứu rỗi cá nhân. |
Họ từ
Từ "salvation" có nghĩa chung là sự cứu rỗi, thường chỉ việc cứu chuộc linh hồn con người khỏi tội lỗi hoặc khổ đau. Trong các truyền thống tôn giáo, đặc biệt là Thiên Chúa giáo, khái niệm này liên quan mật thiết đến sự tha thứ và cuộc sống vĩnh cửu. Về ngữ pháp, "salvation" được sử dụng như một danh từ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, ý nghĩa và ứng dụng có thể khác nhau, thể hiện bản sắc văn hoá đặc trưng của từng khu vực.
Từ "salvation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "salvatio", có nghĩa là sự cứu rỗi hoặc sự bảo vệ. Thuật ngữ này được cấu thành từ gốc "salvus", nghĩa là an toàn hoặc khỏe mạnh. Lịch sử của từ này gắn liền với các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi nó biểu thị việc giải thoát linh hồn khỏi tội lỗi và cái chết. Ý nghĩa hiện tại của từ "salvation" vẫn duy trì nội dung liên quan đến sự cứu rỗi và an toàn tâm linh.
Từ "salvation" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài luận và phỏng vấn của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh chủ đề đạo đức và tôn giáo. Trong các phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến khái niệm cứu rỗi trong các tín ngưỡng khác nhau. Trong văn cảnh nghiên cứu và triết học, "salvation" được sử dụng để thảo luận về những giải pháp cho khổ đau con người. Từ này thường gắn liền với các chủ đề như an lạc tâm hồn và sự cứu rỗi qua niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp