Bản dịch của từ Deliverance trong tiếng Việt
Deliverance
Deliverance (Noun)
The deliverance of the trapped miners was a moment of relief.
Việc giải thoát cho những thợ mỏ bị kẹt là một khoảnh khắc nhẹ nhõm.
The deliverance of the homeless families was a community effort.
Việc giải thoát cho các gia đình vô gia cư là một nỗ lực của cộng đồng.
The deliverance of the victims from the flood was a priority.
Việc giải thoát cho nạn nhân khỏi lũ lụt là ưu tiên hàng đầu.
Một lời phát biểu chính thức hoặc có thẩm quyền.
A formal or authoritative utterance.
The president's deliverance inspired the nation.
Bài phát biểu của tổng thống đã truyền cảm hứng cho cả quốc gia.
Her deliverance at the charity event moved many attendees.
Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người tham dự.
The teacher's deliverance on kindness left a lasting impact.
Bài phát biểu của giáo viên về lòng tốt đã để lại ấn tượng sâu sắc.
Họ từ
Từ "deliverance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự giải thoát hoặc cứu rỗi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn học để chỉ hành động hoặc quá trình giải phóng một cá nhân hoặc nhóm khỏi sự áp bức, tội lỗi hoặc khổ đau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, do cả hai phiên bản đều đồng nhất về nghĩa, cách viết và phát âm. Tuy nhiên, "deliverance" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản tôn giáo ở Anh.
Từ "deliverance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deliverare", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "trả lại". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, ám chỉ đến sự cứu rỗi hoặc sự giải thoát khỏi khổ đau. Ngày nay, "deliverance" được hiểu rộng rãi như một trạng thái hoặc hành động giải thoát, thường liên quan đến việc thoát khỏi áp lực hoặc hoàn cảnh khó khăn. Sự phát triển này khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "deliverance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn học và tôn giáo, nơi diễn tả sự giải thoát hoặc cứu rỗi. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để nói về sự giải thoát khỏi nghịch cảnh, đặc biệt là trong các câu chuyện hoặc bài viết liên quan đến tâm linh và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp