Bản dịch của từ Deliverance trong tiếng Việt

Deliverance

Noun [U/C]

Deliverance (Noun)

dɪlˈɪvɚns
dɪlˈɪvəɹns
01

Hành động được giải cứu hoặc trả tự do.

The action of being rescued or set free.

Ví dụ

The deliverance of the trapped miners was a moment of relief.

Việc giải thoát cho những thợ mỏ bị kẹt là một khoảnh khắc nhẹ nhõm.

The deliverance of the homeless families was a community effort.

Việc giải thoát cho các gia đình vô gia cư là một nỗ lực của cộng đồng.

The deliverance of the victims from the flood was a priority.

Việc giải thoát cho nạn nhân khỏi lũ lụt là ưu tiên hàng đầu.

02

Một lời phát biểu chính thức hoặc có thẩm quyền.

A formal or authoritative utterance.

Ví dụ

The president's deliverance inspired the nation.

Bài phát biểu của tổng thống đã truyền cảm hứng cho cả quốc gia.

Her deliverance at the charity event moved many attendees.

Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người tham dự.

The teacher's deliverance on kindness left a lasting impact.

Bài phát biểu của giáo viên về lòng tốt đã để lại ấn tượng sâu sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliverance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliverance

Không có idiom phù hợp