Bản dịch của từ Deliverance trong tiếng Việt

Deliverance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliverance(Noun)

dɪlˈɪvɚns
dɪlˈɪvəɹns
01

Hành động được giải cứu hoặc trả tự do.

The action of being rescued or set free.

Ví dụ
02

Một lời phát biểu chính thức hoặc có thẩm quyền.

A formal or authoritative utterance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ