Bản dịch của từ Hippo trong tiếng Việt
Hippo
Hippo (Noun)
The hippo was used by the South African Defence Force.
Hippo được sử dụng bởi Lực lượng Phòng vệ Nam Phi.
The rebels did not have access to the hippo vehicle.
Các nổi dậy không có quyền truy cập vào xe hippo.
Was the hippo a crucial asset during the social unrest?
Hippo có phải là tài sản quan trọng trong thời kỳ xã hội bất ổn không?
Cắt con hà mã.
Clipping of hippopotamus.
Hank saw a hippo at the zoo yesterday.
Hank đã nhìn thấy một con hà mã tại sở thú hôm qua.
There are no hippos in the park near the school.
Không có hà mã nào ở công viên gần trường.
Did you know hippos can run faster than humans?
Bạn có biết hà mã có thể chạy nhanh hơn con người không?
Dạng danh từ của Hippo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hippo | Hippos |
Từ "hippo" là cách viết tắt của "hippopotamus", chỉ một loài động vật có vú lớn sống chủ yếu ở châu Phi. Hippo là một trong những loài động vật nước ngọt lớn nhất thế giới, có thân hình mập mạp và da dày, thường sống gần các nguồn nước. Trong tiếng Anh, "hippo" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng giọng phát âm có thể khác nhau do đặc điểm địa phương.
Từ "hippo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "ἱππος" (hippos), có nghĩa là "con ngựa". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "hippos", phản ánh sự liên kết giữa loài vật này với hình dáng và các đặc điểm của ngựa. Mặc dù ngày nay "hippo" chỉ định cho loài hà mã, sự chuyển tiếp nghĩa từ "ngựa" sang "hà mã" có thể được giải thích qua kích thước lớn và hình dáng mạnh mẽ của hà mã, tạo nên sự tương đồng nhất định với hình ảnh của ngựa trong tâm trí con người.
Từ "hippo" (hàm én) xuất hiện ít trong bộ bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về động vật hoặc trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp so với các từ vựng cụ thể khác trong IELTS. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "hippo" thường được dùng trong văn hóa đại chúng, giáo dục động vật hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp