Bản dịch của từ Augustine trong tiếng Việt

Augustine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Augustine (Noun)

ˈɑgəstin
ˈɑgəstin
01

Một thành viên của bất kỳ mệnh lệnh tu viện công giáo la mã hoặc chính thống giáo nào hoặc của một số mệnh lệnh tôn giáo cổ xưa của nam giới hoặc phụ nữ.

A member of any of several roman catholic or orthodox christian monastic orders or of certain ancient religious orders of men or women.

Ví dụ

Augustine monks helped build the community center in 2022.

Các tu sĩ Augustine đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng vào năm 2022.

Not every Augustine follows the same traditions in their practices.

Không phải mọi tu sĩ Augustine đều theo cùng một truyền thống trong thực hành.