Bản dịch của từ Theologian trong tiếng Việt

Theologian

Noun [U/C]

Theologian (Noun)

ɵiəlˈoʊdʒin
ɵˌiəlˈoʊdʒin
01

Một người tham gia hoặc là một chuyên gia về thần học.

A person who engages or is an expert in theology.

Ví dụ

The theologian delivered a lecture on religious ethics for IELTS students.

Nhà thần học đã thuyết trình về đạo đức tôn giáo cho sinh viên IELTS.

Not every theologian agrees on the interpretation of sacred texts.

Không phải tất cả nhà thần học đều đồng ý với việc diễn giải văn thánh.

Is the theologian scheduled to speak at the IELTS seminar tomorrow?

Ngày mai nhà thần học đã được sắp xếp phát biểu tại hội thảo IELTS chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theologian

Không có idiom phù hợp