Bản dịch của từ Theologian trong tiếng Việt
Theologian
Noun [U/C]
Theologian (Noun)
ɵiəlˈoʊdʒin
ɵˌiəlˈoʊdʒin
Ví dụ
The theologian delivered a lecture on religious ethics for IELTS students.
Nhà thần học đã thuyết trình về đạo đức tôn giáo cho sinh viên IELTS.
Not every theologian agrees on the interpretation of sacred texts.
Không phải tất cả nhà thần học đều đồng ý với việc diễn giải văn thánh.
Is the theologian scheduled to speak at the IELTS seminar tomorrow?
Ngày mai nhà thần học đã được sắp xếp phát biểu tại hội thảo IELTS chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theologian
Không có idiom phù hợp