Bản dịch của từ Theologian trong tiếng Việt
Theologian
Theologian (Noun)
The theologian delivered a lecture on religious ethics for IELTS students.
Nhà thần học đã thuyết trình về đạo đức tôn giáo cho sinh viên IELTS.
Not every theologian agrees on the interpretation of sacred texts.
Không phải tất cả nhà thần học đều đồng ý với việc diễn giải văn thánh.
Is the theologian scheduled to speak at the IELTS seminar tomorrow?
Ngày mai nhà thần học đã được sắp xếp phát biểu tại hội thảo IELTS chưa?
Họ từ
Thuật ngữ "theologian" chỉ người chuyên nghiên cứu và giảng dạy về thần học, tức là hệ thống các tín lý tôn giáo và các vấn đề liên quan đến đức tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "theologian" thường được áp dụng trong các trường hợp học thuật và tôn giáo nghiêm túc, không bị thay đổi ngữ nghĩa nhưng có thể mang sắc thái khác nhau trong từng nền văn hóa.
Từ "theologian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "theologus", trong đó "theo-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "theos" có nghĩa là "Thiên Chúa", và "-logian" từ "logia", nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu về thần học, tức nghiên cứu về bản chất của Thiên Chúa, các học thuyết và tín ngưỡng tôn giáo. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ sâu sắc giữa tri thức và tín ngưỡng trong lịch sử tư tưởng nhân loại.
Từ "theologian" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến tôn giáo và triết học thường được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình học thuật, các cuộc hội thảo tôn giáo, hay trong các văn bản nghiên cứu về thần học. Việc sử dụng từ này phản ánh sự nghiên cứu sâu rộng về tín ngưỡng và triết lý tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp