Bản dịch của từ Needy trong tiếng Việt

Needy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needy (Adjective)

nˈidi
nˈidi
01

(của một người) thiếu những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống; rất nghèo.

(of a person) lacking the necessities of life; very poor.

Ví dụ

The needy families received food donations from the local charity.

Các gia đình nghèo khó đã nhận được thực phẩm quyên góp từ tổ chức từ thiện địa phương.

Many homeless people are considered to be part of the needy population.

Nhiều người vô gia cư được coi là một phần của cộng đồng nghèo khó.

The government implemented programs to support the needy in society.

Chính phủ thực hiện các chương trình hỗ trợ người nghèo trong xã hội.

02

(của một người) cần được hỗ trợ về mặt tinh thần; không an toàn.

(of a person) needing emotional support; insecure.

Ví dụ

The needy children received assistance from the local charity organization.

Những đứa trẻ khó khăn đã nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương.

She felt needy after going through a tough breakup.

Cô cảm thấy túng thiếu sau khi trải qua một cuộc chia tay khó khăn.

Needy individuals often seek comfort from their close friends.

Những người túng thiếu thường tìm kiếm sự an ủi từ những người bạn thân của họ.

Kết hợp từ của Needy (Adjective)

CollocationVí dụ

Emotionally needy

Cần sự chăm sóc tinh thần

She constantly seeks reassurance from friends, showing she is emotionally needy.

Cô ấy luôn tìm kiếm sự đảm bảo từ bạn bè, cho thấy cô ấy cần sự chăm sóc về cảm xúc.

Truly needy

Thực sự cần thiết

The charity organization helps the truly needy in the community.

Tổ chức từ thiện giúp những người thực sự cần thiết trong cộng đồng.

Very needy

Rất cần thiết

The charity organization helps the very needy in our community.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người rất cần trong cộng đồng của chúng ta.

Financially needy

Cần được hỗ trợ tài chính

The charity organization helps financially needy families in the community.

Tổ chức từ thiện giúp gia đình khó khăn về mặt tài chính trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Needy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Secondly, I used to feel lonely and very as a kid from time to time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Needy

Không có idiom phù hợp