Bản dịch của từ Needy trong tiếng Việt
Needy

Needy (Adjective)
The needy families received food donations from the local charity.
Các gia đình nghèo khó đã nhận được thực phẩm quyên góp từ tổ chức từ thiện địa phương.
Many homeless people are considered to be part of the needy population.
Nhiều người vô gia cư được coi là một phần của cộng đồng nghèo khó.
The government implemented programs to support the needy in society.
Chính phủ thực hiện các chương trình hỗ trợ người nghèo trong xã hội.
The needy children received assistance from the local charity organization.
Những đứa trẻ khó khăn đã nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương.
She felt needy after going through a tough breakup.
Cô cảm thấy túng thiếu sau khi trải qua một cuộc chia tay khó khăn.
Needy individuals often seek comfort from their close friends.
Những người túng thiếu thường tìm kiếm sự an ủi từ những người bạn thân của họ.
Kết hợp từ của Needy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotionally needy Cần sự chăm sóc tinh thần | She constantly seeks reassurance from friends, showing she is emotionally needy. Cô ấy luôn tìm kiếm sự đảm bảo từ bạn bè, cho thấy cô ấy cần sự chăm sóc về cảm xúc. |
Truly needy Thực sự cần thiết | The charity organization helps the truly needy in the community. Tổ chức từ thiện giúp những người thực sự cần thiết trong cộng đồng. |
Very needy Rất cần thiết | The charity organization helps the very needy in our community. Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người rất cần trong cộng đồng của chúng ta. |
Financially needy Cần được hỗ trợ tài chính | The charity organization helps financially needy families in the community. Tổ chức từ thiện giúp gia đình khó khăn về mặt tài chính trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "needy" dùng để chỉ những người hoặc đối tượng có nhu cầu, đặc biệt là về mặt vật chất hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự phụ thuộc hoặc cảm giác cần được chăm sóc. Trong tiếng Anh Mỹ, "needy" có thể mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những người có hành vi phụ thuộc quá mức. Trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít tiêu cực hơn.
Từ "needy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "need", xuất phát từ tiếng Anh cổ "nēd" và tiếng Bắc Âu cổ "nið", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "thiếu thốn". Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang dạng tính từ "needy" vào thế kỷ 20, nhằm chỉ những người hoặc tình huống cần sự trợ giúp hay hỗ trợ. Nghĩa hiện tại mang sắc thái xã hội mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả tâm lý phụ thuộc về mặt vật chất hoặc tình cảm.
Từ "needy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được liên kết với các chủ đề như xã hội học và tâm lý học, thường mô tả những cá nhân cần sự hỗ trợ về tài chính hoặc tinh thần. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc các nhóm người dễ bị tổn thương, thể hiện sự đồng cảm hoặc phân tích. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như văn bản về từ thiện và dịch vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
