Bản dịch của từ Animate trong tiếng Việt

Animate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animate(Adjective)

ˈænɪmˌeɪt
ˈænəˌmeɪt
01

Sống hoặc có sự sống

Alive or having life

Ví dụ
02

Sôi nổi hoặc tràn đầy sức sống

Lively or vigorous spirited

Ví dụ
03

Có khả năng di chuyển hoặc hành động

Capable of movement or action

Ví dụ

Animate(Verb)

ˈænɪmˌeɪt
ˈænəˌmeɪt
01

Sôi nổi hoặc nhiệt huyết

To inspire with confidence or courage

Ví dụ
02

Còn sống hay có sự sống

To give life or vitality to

Ví dụ
03

Có khả năng di chuyển hoặc hành động

To put in motion or to activate

Ví dụ