Bản dịch của từ Animate trong tiếng Việt
Animate
Animate (Adjective)
The animated discussion brought the room to life.
Cuộc thảo luận sôi động đã làm cho phòng trở nên sống động.
The social event was full of animated guests.
Sự kiện xã hội đã đầy những khách mời sôi nổi.
An animated atmosphere enhanced the social gathering.
Bầu không khí sôi nổi đã nâng cao sự tụ họp xã hội.
Dạng tính từ của Animate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Animate Hoạt cảnh | More animate Hoạt cảnh thêm | Most animate Hoạt cảnh nhất |
Animate (Verb)
The animated movie entertained children at the social event.
Bộ phim hoạt hình giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội.
The company animated their logo for the social media campaign.
Công ty đã tạo hiệu ứng cho logo của họ trong chiến dịch truyền thông xã hội.
She animates the characters in her social media illustrations.
Cô ấy tạo hiệu ứng cho các nhân vật trong các bức tranh minh họa trên mạng xã hội.
Social media platforms animate interactions between users.
Các nền tảng truyền thông xã hội làm sống động các tương tác giữa người dùng.
Online games animate virtual worlds with active players and characters.
Các trò chơi trực tuyến làm sống động thế giới ảo với người chơi và nhân vật hoạt động.
Animated videos on social issues engage viewers in meaningful discussions.
Các video hoạt hình về vấn đề xã hội tham gia người xem vào các cuộc trao đổi ý nghĩa.
Dạng động từ của Animate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Animate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Animated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Animated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Animates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Animating |
Họ từ
"Animate" là một động từ có nghĩa là làm cho sống động hoặc sinh động, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí để chỉ quá trình tạo ra chuyển động cho các hình ảnh hoặc nhân vật tĩnh. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ "animate" một cách tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm vào tiết đầu tiên và người Mỹ có xu hướng nhấn âm vào tiết thứ hai.
Từ "animate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "animare", có nghĩa là "để làm sống động" hoặc "đẩy sinh khí". Gốc từ "anima" trong tiếng Latin biểu thị cho "hơi thở" hoặc "linh hồn". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự sống và sự chuyển động. Ngày nay, "animate" thường chỉ hành động làm cho một vật tĩnh trở nên sống động, chẳng hạn như trong nghệ thuật hoạt hình hoặc công nghệ đồ họa.
Từ "animate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc mô tả các quá trình hoặc phát triển ý tưởng minh họa là phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và hoạt hình để chỉ việc làm sống động hoặc sinh động một cảnh vật hoặc nhân vật. Ngoài ra, "animate" cũng có thể chỉ việc khuyến khích ai đó hành động hoặc thể hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp