Bản dịch của từ Lather trong tiếng Việt

Lather

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lather (Noun)

lˈæðɚ
lˈæðəɹ
01

Một trạng thái kích động hoặc hưng phấn thần kinh.

A state of agitation or nervous excitement.

Ví dụ

Sarah was in a lather before her big presentation.

Sarah đã rất phấn khích trước buổi thuyết trình quan trọng của mình.

The room was in a lather as the election results were announced.

Căn phòng náo nhiệt khi kết quả bầu cử được công bố.

The lather in the office was palpable during the merger negotiations.

Có thể sờ thấy bọt trong văn phòng trong quá trình đàm phán sáp nhập.

02

Một khối bọt trắng sủi bọt do xà phòng, bột giặt, v.v. tạo ra khi trộn với nước.

A frothy white mass of bubbles produced by soap, washing powder, etc. when mixed with water.

Ví dụ

After washing dishes, a thick lather covered the sink.

Sau khi rửa bát đĩa, một lớp bọt dày bao phủ bồn rửa.

She scrubbed her hands until they were covered in lather.

Cô chà tay cho đến khi chúng nổi đầy bọt.

The bubbles in the lather tickled his nose as he washed.

Các bong bóng trong bọt làm ngứa mũi anh khi anh rửa.

Lather (Verb)

lˈæðɚ
lˈæðəɹ
01

Hình thành hoặc nguyên nhân tạo thành bọt.

Form or cause to form a lather.

Ví dụ

She lathered soap on her hands before washing them.

Cô bôi xà phòng lên tay trước khi rửa.

The group worked together to lather the car with foam.

Nhóm cùng nhau rửa xe bằng bọt.

The volunteers lathered the dishes with soap at the community center.

Các tình nguyện viên rửa bát đĩa bằng xà phòng tại trung tâm cộng đồng.

02

Che phủ thứ gì đó bằng một lượng lớn (một chất)

Cover something with liberal amounts of (a substance)

Ví dụ

She lathered sunscreen on her skin before going to the beach.

Cô bôi kem chống nắng lên da trước khi đi biển.

He lathered shaving cream on his face for a smooth shave.

Anh ta bôi kem cạo râu lên mặt để cạo râu mịn màng.

The barber lathered soap on the customer's face before shaving.

Người thợ cắt tóc bôi xà phòng lên mặt khách hàng trước khi cạo râu.

03

Thrash (ai đó)

Thrash (someone)

Ví dụ

In the heated argument, she threatened to lather him for disrespect.

Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô đe dọa sẽ bôi nhọ anh ta vì hành vi thiếu tôn trọng.

The bully tried to lather the victim in front of classmates.

Kẻ bắt nạt đã cố gắng bôi nhọ nạn nhân trước mặt các bạn cùng lớp.

Parents should teach children not to lather others in disagreements.

Cha mẹ nên dạy con không bôi nhọ người khác khi có bất đồng quan điểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lather

Work oneself (up) into a lather

wɝˈk wˌʌnsˈɛlf ˈʌp ˈɪntu ə lˈæðɚ

Giận tím mặt/ Nóng như lửa đốt

To get excited or angry.

She worked herself into a lather when discussing politics with her friend.

Cô ấy đã làm mình tức giận khi thảo luận chính trị với bạn của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: work oneself up into a sweat...

Be in a lather

bˈi ɨn ə lˈæðɚ

Đứng ngồi không yên/ Bồn chồn như kiến bò chảo nóng

Flustered; excited and agitated.

She was in a lather when she found out about the surprise party.

Cô ấy đã rất hồi hộp khi biết về bữa tiệc bất ngờ.