Bản dịch của từ Lather trong tiếng Việt
Lather
Lather (Noun)
Một trạng thái kích động hoặc hưng phấn thần kinh.
A state of agitation or nervous excitement.
Sarah was in a lather before her big presentation.
Sarah đã rất phấn khích trước buổi thuyết trình quan trọng của mình.
The room was in a lather as the election results were announced.
Căn phòng náo nhiệt khi kết quả bầu cử được công bố.
The lather in the office was palpable during the merger negotiations.
Có thể sờ thấy bọt trong văn phòng trong quá trình đàm phán sáp nhập.
After washing dishes, a thick lather covered the sink.
Sau khi rửa bát đĩa, một lớp bọt dày bao phủ bồn rửa.
She scrubbed her hands until they were covered in lather.
Cô chà tay cho đến khi chúng nổi đầy bọt.
The bubbles in the lather tickled his nose as he washed.
Các bong bóng trong bọt làm ngứa mũi anh khi anh rửa.
Lather (Verb)
She lathered soap on her hands before washing them.
Cô bôi xà phòng lên tay trước khi rửa.
The group worked together to lather the car with foam.
Nhóm cùng nhau rửa xe bằng bọt.
The volunteers lathered the dishes with soap at the community center.
Các tình nguyện viên rửa bát đĩa bằng xà phòng tại trung tâm cộng đồng.
She lathered sunscreen on her skin before going to the beach.
Cô bôi kem chống nắng lên da trước khi đi biển.
He lathered shaving cream on his face for a smooth shave.
Anh ta bôi kem cạo râu lên mặt để cạo râu mịn màng.
The barber lathered soap on the customer's face before shaving.
Người thợ cắt tóc bôi xà phòng lên mặt khách hàng trước khi cạo râu.
In the heated argument, she threatened to lather him for disrespect.
Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô đe dọa sẽ bôi nhọ anh ta vì hành vi thiếu tôn trọng.
The bully tried to lather the victim in front of classmates.
Kẻ bắt nạt đã cố gắng bôi nhọ nạn nhân trước mặt các bạn cùng lớp.
Parents should teach children not to lather others in disagreements.
Cha mẹ nên dạy con không bôi nhọ người khác khi có bất đồng quan điểm.
Họ từ
Từ "lather" trong tiếng Anh có nghĩa là bọt xà phòng hoặc sự hình thành bọt khi chất lỏng được khuấy động. Trong tiếng Anh Mỹ, "lather" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xà phòng và gội đầu, chẳng hạn như "to lather soap". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể tập trung nhiều hơn vào quá trình tạo bọt trong nấu ăn hoặc sản xuất. Sự khác biệt sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen nói, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn được duy trì trong cả hai phương ngữ.
Từ "lather" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "lather", mang nghĩa là bọt xà phòng. Historiques, từ này đã phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ của người Anh, từ tiếng Trung cổ vào khoảng thế kỷ 14. Thuật ngữ này hiện nay thường được dùng để chỉ sự tạo ra bọt khi xà phòng hoặc chất tẩy rửa tiếp xúc với nước. Kết nối với nghĩa hiện tại, "lather" phản ánh hoạt động vật lý của việc tạo bọt nhằm làm sạch hoặc chăm sóc cơ thể.
Từ "lather" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc bản thân hoặc sản phẩm vệ sinh. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quy trình sử dụng chất tẩy rửa hoặc chăm sóc tóc. Khả năng ứng dụng từ này thường gặp trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc bài viết liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lather
Be in a lather
Đứng ngồi không yên/ Bồn chồn như kiến bò chảo nóng
Flustered; excited and agitated.
She was in a lather when she found out about the surprise party.
Cô ấy đã rất hồi hộp khi biết về bữa tiệc bất ngờ.