Bản dịch của từ Liberal trong tiếng Việt

Liberal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberal(Adjective)

lˈɪbərəl
ˈɫɪbɝəɫ
01

Liên quan đến hoặc chỉ một triết lý chính trị và xã hội ủng hộ quyền cá nhân, tự do dân sự và dân chủ.

Relating to or denoting a political and social philosophy that promotes individual rights civil liberties and democracy

Ví dụ
02

Sẵn sàng chấp nhận những hành vi hoặc ý kiến mới, sẵn sàng từ bỏ các giá trị truyền thống.

Open to new behavior or opinions willing to discard traditional values

Ví dụ
03

Không cứng nhắc hay diễn giải theo nghĩa đen, mà cởi mở hơn.

Not strict or literal broadminded

Ví dụ