Bản dịch của từ Liberal trong tiếng Việt

Liberal

Adjective Noun [U/C]

Liberal (Adjective)

lˈɪbɚl̩
lˈɪbəɹl̩
01

Sẵn sàng tôn trọng hoặc chấp nhận hành vi hoặc ý kiến khác với mình; cởi mở với những ý tưởng mới.

Willing to respect or accept behaviour or opinions different from one's own; open to new ideas.

Ví dụ

She has a liberal approach to diversity in society.

Cô ấy có cách tiếp cận tự do đối với sự đa dạng trong xã hội.

The liberal attitude towards change is beneficial for progress.

Thái độ tự do đối với sự thay đổi có lợi cho sự tiến bộ.

Being liberal in social interactions can foster harmony.

Tự do trong tương tác xã hội có thể thúc đẩy sự hòa hợp.

02

(về giáo dục) liên quan đến việc mở rộng kiến thức và kinh nghiệm chung của một người, hơn là đào tạo kỹ thuật hoặc chuyên môn.

(of education) concerned with broadening a person's general knowledge and experience, rather than with technical or professional training.

Ví dụ

Liberal arts colleges focus on general knowledge and critical thinking skills.

Các trường cao đẳng nghệ thuật tự do tập trung vào kiến thức tổng quát và kỹ năng tư duy phản biện.

A liberal education encourages students to explore various subjects and perspectives.

Một nền giáo dục khai phóng khuyến khích sinh viên khám phá nhiều môn học và quan điểm khác nhau.

She chose a liberal arts program to gain a well-rounded education.

Cô đã chọn một chương trình nghệ thuật tự do để có được một nền giáo dục toàn diện.

03

(đặc biệt là cách giải thích luật) được hiểu hoặc hiểu theo nghĩa rộng; không đúng nghĩa đen.

(especially of an interpretation of a law) broadly construed or understood; not strictly literal.

Ví dụ

The liberal approach to equality allows for diverse interpretations.

Cách tiếp cận tự do đối với sự bình đẳng cho phép có những cách giải thích đa dạng.

In social policies, a liberal perspective often emphasizes individual freedoms.

Trong các chính sách xã hội, quan điểm tự do thường nhấn mạnh đến quyền tự do cá nhân.

A liberal interpretation of social norms can lead to progressive changes.

Cách giải thích tự do về các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến những thay đổi tiến bộ.

04

Cho, sử dụng hoặc xảy ra với số lượng lớn.

Given, used, or occurring in generous amounts.

Ví dụ

The liberal donation helped many families in need.

Khoản quyên góp tự do đã giúp đỡ nhiều gia đình gặp khó khăn.

He has a liberal attitude towards sharing resources with others.

Anh ấy có thái độ tự do trong việc chia sẻ tài nguyên với những người khác.

The organization's liberal policies promoted inclusivity and diversity.

Các chính sách tự do của tổ chức đã thúc đẩy tính toàn diện và đa dạng.

Dạng tính từ của Liberal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Liberal

Tự do

More liberal

Tự do hơn

Most liberal

Tự do nhất

Kết hợp từ của Liberal (Adjective)

CollocationVí dụ

Remarkably liberal

Đặc biệt tự do

The social experiment was remarkably liberal in its approach.

Cuộc thử nghiệm xã hội đã rất tự do trong cách tiếp cận của mình.

Relatively liberal

Tương đối tự do

The social policies in sweden are relatively liberal.

Chính sách xã hội tại thụy điển tương đối tự do.

Broadly liberal

Rộng lượng

The social policies are broadly liberal, promoting equality and diversity.

Các chính sách xã hội rộng rãi tự do, thúc đẩy sự bình đẳng và đa dạng.

Fairly liberal

Tương đối tự do

The community is fairly liberal towards different lifestyles.

Cộng đồng khá tự do với các lối sống khác nhau.

Extremely liberal

Cực kỳ tự do

She holds extremely liberal views on gender equality.

Cô ấy có quan điểm cực kỳ tự do về bình đẳng giới.

Liberal (Noun)

lˈɪbɚl̩
lˈɪbəɹl̩
01

Một người có quan điểm phóng khoáng.

A person of liberal views.

Ví dụ

She is a liberal who believes in equality for all.

Cô ấy là một người theo chủ nghĩa tự do, tin vào sự bình đẳng cho tất cả mọi người.

The liberal in the group advocated for progressive policies.

Người theo chủ nghĩa tự do trong nhóm ủng hộ các chính sách tiến bộ.

Many young people today identify as liberals.

Nhiều bạn trẻ ngày nay tự nhận mình là những người theo chủ nghĩa tự do.

Dạng danh từ của Liberal (Noun)

SingularPlural

Liberal

Liberals

Kết hợp từ của Liberal (Noun)

CollocationVí dụ

Economic liberal

Tự do kinh tế

The economic liberal policies led to increased competition in the market.

Các chính sách tự do kinh tế dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên trên thị trường.

Market liberal

Thị trường tự do

Market liberal policies promote free trade and competition.

Chính sách thị trường tự do thúc đẩy mua bán tự do và cạnh tranh.

Middle-class liberal

Tư lệnh thuờng dân

The middle-class liberal supported affordable healthcare for all.

Người thuộc tầng lớp trung lưu ủng hộ chăm sóc sức khỏe phải chịu chi phí thấp cho tất cả mọi người.

Bleeding-heart liberal

Người cánh tả

She is often labeled as a bleeding-heart liberal due to her activism.

Cô ấy thường được gán nhãn là một bleeding-heart liberal vì hoạt động của cô ấy.

Political liberal

Chính trị tự do

She supports political liberal policies for equality and freedom.

Cô ấy ủng hộ chính sách tự do chính trị cho bình đẳng và tự do.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liberal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] An absence of one ingredient such as a system of education can lead to failure, although the children have tried their best [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Liberal

Không có idiom phù hợp