Bản dịch của từ Liberal trong tiếng Việt
Liberal

Liberal (Adjective)
She has a liberal approach to diversity in society.
Cô ấy có cách tiếp cận tự do đối với sự đa dạng trong xã hội.
The liberal attitude towards change is beneficial for progress.
Thái độ tự do đối với sự thay đổi có lợi cho sự tiến bộ.
Being liberal in social interactions can foster harmony.
Tự do trong tương tác xã hội có thể thúc đẩy sự hòa hợp.
(về giáo dục) liên quan đến việc mở rộng kiến thức và kinh nghiệm chung của một người, hơn là đào tạo kỹ thuật hoặc chuyên môn.
(of education) concerned with broadening a person's general knowledge and experience, rather than with technical or professional training.
Liberal arts colleges focus on general knowledge and critical thinking skills.
Các trường cao đẳng nghệ thuật tự do tập trung vào kiến thức tổng quát và kỹ năng tư duy phản biện.
A liberal education encourages students to explore various subjects and perspectives.
Một nền giáo dục khai phóng khuyến khích sinh viên khám phá nhiều môn học và quan điểm khác nhau.
She chose a liberal arts program to gain a well-rounded education.
Cô đã chọn một chương trình nghệ thuật tự do để có được một nền giáo dục toàn diện.
(đặc biệt là cách giải thích luật) được hiểu hoặc hiểu theo nghĩa rộng; không đúng nghĩa đen.
(especially of an interpretation of a law) broadly construed or understood; not strictly literal.
The liberal approach to equality allows for diverse interpretations.
Cách tiếp cận tự do đối với sự bình đẳng cho phép có những cách giải thích đa dạng.
In social policies, a liberal perspective often emphasizes individual freedoms.
Trong các chính sách xã hội, quan điểm tự do thường nhấn mạnh đến quyền tự do cá nhân.
A liberal interpretation of social norms can lead to progressive changes.
Cách giải thích tự do về các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến những thay đổi tiến bộ.
The liberal donation helped many families in need.
Khoản quyên góp tự do đã giúp đỡ nhiều gia đình gặp khó khăn.
He has a liberal attitude towards sharing resources with others.
Anh ấy có thái độ tự do trong việc chia sẻ tài nguyên với những người khác.
The organization's liberal policies promoted inclusivity and diversity.
Các chính sách tự do của tổ chức đã thúc đẩy tính toàn diện và đa dạng.