Bản dịch của từ Democracy trong tiếng Việt
Democracy
Democracy (Noun)
Một hệ thống chính quyền do toàn dân hoặc tất cả các thành viên đủ điều kiện của một bang thực hiện, thường thông qua các đại diện được bầu.
A system of government by the whole population or all the eligible members of a state, typically through elected representatives.
In a democracy, citizens elect their leaders through voting.
Trong một nền dân chủ, công dân bầu ra những người lãnh đạo của họ thông qua bỏ phiếu.
The country embraced democracy after years of dictatorship.
Đất nước chấp nhận dân chủ sau nhiều năm độc tài.
Democracy allows people to have a say in their government.
Dân chủ cho phép người dân có tiếng nói trong chính phủ của họ.
Dạng danh từ của Democracy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Democracy | Democracies |
Kết hợp từ của Democracy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True democracy Dân chủ thực sự | True democracy ensures equal participation in decision-making processes. Chính trị dân chủ đảm bảo sự tham gia bình đẳng trong quyết định. |
Constitutional democracy Điều hành dân chủ | Constitutional democracy ensures the protection of individual rights and freedoms. Nền dân chủ hiến pháp đảm bảo bảo vệ quyền lợi cá nhân. |
Stable democracy Nền dân chủ ổn định | A stable democracy promotes social harmony and progress. Một nền dân chủ ổn định thúc đẩy hòa bình xã hội và tiến bộ. |
Real democracy Dân chủ thực sự | Real democracy promotes equal participation in decision-making processes. Dân chủ thực sự thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong quyết định. |
New democracy Dân chủ mới | The new democracy brought positive changes to social equality. Chế độ dân chủ mới mang lại những thay đổi tích cực về bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Dân chủ (democracy) là một hình thức quản lý xã hội, nơi quyền lực chính trị thuộc về nhân dân thông qua bầu cử tự do và công bằng. Từ này có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "dēmokratía", nghĩa là "quyền lực của nhân dân". Về ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong việc diễn đạt có thể có sự khác nhau về thuật ngữ và cách thức tổ chức công việc. Trong khi "dân chủ" tập trung vào quyền lực của người dân, "dân chủ đại diện" (representative democracy) nhấn mạnh sự đại diện qua các đại diện được bầu chọn.
Từ "democracy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "democratia", được hình thành từ hai yếu tố tiếng Hy Lạp cổ đại: "demos" nghĩa là "nhân dân" và "kratos" nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "quyền lực". Khái niệm này đã xuất hiện lần đầu tiên ở Athens vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, nơi quyền lực chính trị được thực hiện bởi công dân. Ngày nay, "democracy" chỉ hình thức chính quyền trong đó nhân dân có quyền bầu cử và tham gia quyết định các vấn đề chung.
Từ "democracy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về hệ thống chính trị và biểu quyết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận về quyền lợi, tự do và quản trị. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "democracy" cũng thường xuyên xuất hiện trong các thảo luận về quyền con người, chính phủ, và các phong trào xã hội, phản ánh sự quan trọng của nó trong đời sống chính trị toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp