Bản dịch của từ Democracy trong tiếng Việt

Democracy

Noun [U/C]

Democracy (Noun)

dɪmˈɑkɹəsi
dɪmˈɑkɹəsi
01

Một hệ thống chính quyền do toàn dân hoặc tất cả các thành viên đủ điều kiện của một bang thực hiện, thường thông qua các đại diện được bầu.

A system of government by the whole population or all the eligible members of a state, typically through elected representatives.

Ví dụ

In a democracy, citizens elect their leaders through voting.

Trong một nền dân chủ, công dân bầu ra những người lãnh đạo của họ thông qua bỏ phiếu.

The country embraced democracy after years of dictatorship.

Đất nước chấp nhận dân chủ sau nhiều năm độc tài.

Democracy allows people to have a say in their government.

Dân chủ cho phép người dân có tiếng nói trong chính phủ của họ.

Kết hợp từ của Democracy (Noun)

CollocationVí dụ

True democracy

Dân chủ thực sự

True democracy ensures equal participation in decision-making processes.

Chính trị dân chủ đảm bảo sự tham gia bình đẳng trong quyết định.

Constitutional democracy

Điều hành dân chủ

Constitutional democracy ensures the protection of individual rights and freedoms.

Nền dân chủ hiến pháp đảm bảo bảo vệ quyền lợi cá nhân.

Stable democracy

Nền dân chủ ổn định

A stable democracy promotes social harmony and progress.

Một nền dân chủ ổn định thúc đẩy hòa bình xã hội và tiến bộ.

Real democracy

Dân chủ thực sự

Real democracy promotes equal participation in decision-making processes.

Dân chủ thực sự thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong quyết định.

New democracy

Dân chủ mới

The new democracy brought positive changes to social equality.

Chế độ dân chủ mới mang lại những thay đổi tích cực về bình đẳng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Democracy

Không có idiom phù hợp