Bản dịch của từ Democracy trong tiếng Việt
Democracy

Democracy(Noun)
Một hệ thống chính quyền do toàn dân hoặc tất cả các thành viên đủ điều kiện của một bang thực hiện, thường thông qua các đại diện được bầu.
A system of government by the whole population or all the eligible members of a state, typically through elected representatives.

Dạng danh từ của Democracy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Democracy | Democracies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Dân chủ (democracy) là một hình thức quản lý xã hội, nơi quyền lực chính trị thuộc về nhân dân thông qua bầu cử tự do và công bằng. Từ này có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "dēmokratía", nghĩa là "quyền lực của nhân dân". Về ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong việc diễn đạt có thể có sự khác nhau về thuật ngữ và cách thức tổ chức công việc. Trong khi "dân chủ" tập trung vào quyền lực của người dân, "dân chủ đại diện" (representative democracy) nhấn mạnh sự đại diện qua các đại diện được bầu chọn.
Từ "democracy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "democratia", được hình thành từ hai yếu tố tiếng Hy Lạp cổ đại: "demos" nghĩa là "nhân dân" và "kratos" nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "quyền lực". Khái niệm này đã xuất hiện lần đầu tiên ở Athens vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, nơi quyền lực chính trị được thực hiện bởi công dân. Ngày nay, "democracy" chỉ hình thức chính quyền trong đó nhân dân có quyền bầu cử và tham gia quyết định các vấn đề chung.
Từ "democracy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về hệ thống chính trị và biểu quyết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận về quyền lợi, tự do và quản trị. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "democracy" cũng thường xuyên xuất hiện trong các thảo luận về quyền con người, chính phủ, và các phong trào xã hội, phản ánh sự quan trọng của nó trong đời sống chính trị toàn cầu.
Họ từ
Dân chủ (democracy) là một hình thức quản lý xã hội, nơi quyền lực chính trị thuộc về nhân dân thông qua bầu cử tự do và công bằng. Từ này có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "dēmokratía", nghĩa là "quyền lực của nhân dân". Về ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong việc diễn đạt có thể có sự khác nhau về thuật ngữ và cách thức tổ chức công việc. Trong khi "dân chủ" tập trung vào quyền lực của người dân, "dân chủ đại diện" (representative democracy) nhấn mạnh sự đại diện qua các đại diện được bầu chọn.
Từ "democracy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "democratia", được hình thành từ hai yếu tố tiếng Hy Lạp cổ đại: "demos" nghĩa là "nhân dân" và "kratos" nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "quyền lực". Khái niệm này đã xuất hiện lần đầu tiên ở Athens vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, nơi quyền lực chính trị được thực hiện bởi công dân. Ngày nay, "democracy" chỉ hình thức chính quyền trong đó nhân dân có quyền bầu cử và tham gia quyết định các vấn đề chung.
Từ "democracy" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về hệ thống chính trị và biểu quyết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận về quyền lợi, tự do và quản trị. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "democracy" cũng thường xuyên xuất hiện trong các thảo luận về quyền con người, chính phủ, và các phong trào xã hội, phản ánh sự quan trọng của nó trong đời sống chính trị toàn cầu.
