Bản dịch của từ Simile trong tiếng Việt
Simile
Simile (Noun)
Một tu từ liên quan đến việc so sánh một thứ này với một thứ khác thuộc loại khác, được sử dụng để làm cho mô tả trở nên nhấn mạnh hoặc sống động hơn (ví dụ: dũng cảm như một con sư tử).
A figure of speech involving the comparison of one thing with another thing of a different kind, used to make a description more emphatic or vivid (e.g. as brave as a lion).
Her simile comparing the city to a beehive was impressive.
Tả đô thị như một tổ ong của cô ấy rất ấn tượng.
The poet used a beautiful simile to describe the sunset.
Nhà thơ đã dùng một ví dụ so sánh đẹp để miêu tả hoàng hôn.
The novel is full of similes that enhance the reader's experience.
Cuốn tiểu thuyết đầy những so sánh như vậy tăng cường trải nghiệm của người đọc.
Dạng danh từ của Simile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simile | Similia |
Họ từ
Từ "simile" (so sánh) chỉ một biện pháp tu từ trong văn học, được sử dụng để so sánh hai sự vật khác nhau bằng cách sử dụng từ "like" hoặc "as". Simile giúp tăng cường hình ảnh và cảm xúc trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về chữ viết hay ngữ nghĩa, nhưng trong phép sử dụng, simile có thể phong phú hơn trong các tác phẩm văn học Anh, trong khi tiếng Mỹ thường thiên về lối nói trực tiếp giản dị hơn.
Từ "simile" xuất phát từ tiếng Latin "simile", có nghĩa là "tương tự" hoặc "giống nhau". Từ này có nguồn gốc từ động từ Latin "similare", nghĩa là "làm cho giống". Trong văn học, simile được dùng để so sánh hai đối tượng thông qua tính từ "như" hoặc "giống như", nhằm làm nổi bật những điểm tương đồng giữa chúng. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất so sánh cốt lõi trong sự diễn đạt bằng ngôn từ.
Từ "simile" (phép so sánh) có tần suất xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện liên quan đến văn học và các tài liệu phân tích. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng từ này khi thảo luận về phong cách văn chương. Trong phần Viết, từ ngữ này có thể xuất hiện khi phân tích hình thức nghệ thuật trong một tác phẩm. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "simile" thường được sử dụng trong giảng dạy văn học và phân tích thơ ca, giúp làm rõ các hình ảnh và ý tưởng trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp