Bản dịch của từ Simile trong tiếng Việt
Simile
Simile (Noun)
Một tu từ liên quan đến việc so sánh một thứ này với một thứ khác thuộc loại khác, được sử dụng để làm cho mô tả trở nên nhấn mạnh hoặc sống động hơn (ví dụ: dũng cảm như một con sư tử).
A figure of speech involving the comparison of one thing with another thing of a different kind, used to make a description more emphatic or vivid (e.g. as brave as a lion).
Her simile comparing the city to a beehive was impressive.
Tả đô thị như một tổ ong của cô ấy rất ấn tượng.
The poet used a beautiful simile to describe the sunset.
Nhà thơ đã dùng một ví dụ so sánh đẹp để miêu tả hoàng hôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp