Bản dịch của từ Photoshop trong tiếng Việt

Photoshop

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoshop(Verb)

fˈəʊtəʊʃˌɒp
ˈfoʊˈtoʊˌʃɑp
01

Để chỉnh sửa hoặc thao tác hình ảnh kỹ thuật số bằng phần mềm adobe photoshop

To edit or manipulate a digital image using adobe photoshop software

Ví dụ
02

Để thay đổi một bức ảnh kỹ thuật số để cải thiện hoặc thay đổi diện mạo của nó

To alter a photograph digitally to improve or change its appearance

Ví dụ

Photoshop(Noun)

fˈəʊtəʊʃˌɒp
ˈfoʊˈtoʊˌʃɑp
01

Để chỉnh sửa hoặc thao tác hình ảnh kỹ thuật số bằng phần mềm adobe photoshop

A computer program used for digital image editing and manipulation

Ví dụ