Bản dịch của từ Striving trong tiếng Việt
Striving
Striving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phấn đấu.
Present participle and gerund of strive.
She is striving to achieve gender equality in her community.
Cô ấy đang cố gắng để đạt được sự bình đẳng giới tính trong cộng đồng của mình.
Striving for better education opportunities is crucial for social progress.
Cố gắng để có cơ hội giáo dục tốt hơn là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The organization is actively striving to reduce poverty in rural areas.
Tổ chức đang tích cực cố gắng để giảm nghèo ở các khu vực nông thôn.
Dạng động từ của Striving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striving |
Họ từ
"Striving" là một danh từ và động từ, có nghĩa là nỗ lực hết mình để đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu nào đó. Từ này diễn tả sự kiên trì và quyết tâm trong quá trình phấn đấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "striving" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn phong và cách diễn đạt trong các chuyên ngành khác nhau.
Từ "striving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "strive", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "estriver", có nghĩa là "cố gắng" hoặc "nỗ lực". Tiếng Pháp cổ lại chuyển hóa từ tiếng Latinh "strivere", với nghĩa tương tự. Lịch sử từ này thể hiện sự nỗ lực kiên định và quyết tâm của con người trong việc đạt được mục tiêu. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại khẳng định tinh thần kiên trì vẫn đang hiện hữu trong cách thức nó được sử dụng ngày nay.
Từ "striving" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, nơi mà người học cần thể hiện sự cố gắng trong việc đạt được mục tiêu hoặc thành tựu. Trong bối cảnh học thuật, "striving" thường liên quan đến các chủ đề như động lực học tập, sự nghiệp và phát triển bản thân. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống thảo luận về sự phấn đấu trong xã hội hoặc kinh doanh, nhấn mạnh sự nỗ lực để vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp