Bản dịch của từ Striving trong tiếng Việt
Striving
Striving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phấn đấu.
Present participle and gerund of strive.
She is striving to achieve gender equality in her community.
Cô ấy đang cố gắng để đạt được sự bình đẳng giới tính trong cộng đồng của mình.
Striving for better education opportunities is crucial for social progress.
Cố gắng để có cơ hội giáo dục tốt hơn là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The organization is actively striving to reduce poverty in rural areas.
Tổ chức đang tích cực cố gắng để giảm nghèo ở các khu vực nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp