Bản dịch của từ Champion trong tiếng Việt

Champion

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champion (Adjective)

tʃˈæmpin̩
tʃˈæmpin̩
01

Xuất sắc.

Excellent.

Ví dụ

She is a champion swimmer in our community.

Cô ấy là một vận động viên xuất sắc trong cộng đồng chúng tôi.

The champion debate team won the competition.

Đội thi đấu vô địch đã giành chiến thắng trong cuộc thi.

He is known as the champion volunteer for his dedication.

Anh ấy được biết đến là tình nguyện viên xuất sắc vì sự tận tụy của mình.

Dạng tính từ của Champion (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Champion

Nhà vô địch

-

-

Champion (Noun)

tʃˈæmpin̩
tʃˈæmpin̩
01

Một người đã vượt qua tất cả các đối thủ trong một cuộc thi thể thao hoặc cuộc thi khác.

A person who has surpassed all rivals in a sporting contest or other competition.

Ví dụ

She was a champion in the tennis tournament.

Cô ấy là một nhà vô địch trong giải tennis.

The champion received a gold medal for winning.

Người vô địch nhận được huy chương vàng vì chiến thắng.

The young champion inspired many aspiring athletes.

Người vô địch trẻ tuổi truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên đam mê.

02

Một người mạnh mẽ ủng hộ hoặc bảo vệ một người hoặc một mục đích.

A person who vigorously supports or defends a person or cause.

Ví dụ

She is a champion for gender equality in her community.

Cô ấy là một nhà bảo trợ cho bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.

The champion of the anti-bullying campaign is organizing a rally.

Người bảo trợ của chiến dịch chống bắt nạt đang tổ chức một cuộc biểu tình.

He became a champion for mental health awareness after his own struggles.

Anh đã trở thành một nhà bảo trợ cho việc nhận thức về sức khỏe tâm thần sau những khó khăn của mình.

Dạng danh từ của Champion (Noun)

SingularPlural

Champion

Champions

Kết hợp từ của Champion (Noun)

CollocationVí dụ

Heavyweight champion

Nhà vô địch hạng nặng

Mike tyson was a heavyweight champion in boxing.

Mike tyson là một vô địch hạng nặng trong quyền anh.

Supreme champion

Vô địch tối cao

The girl was the supreme champion in the charity dance competition.

Cô gái là nhà vô địch tối cao trong cuộc thi nhảy từ thiện.

Past champion

Vô địch quá khứ

The past champion of the charity run was mary.

Nhà vô địch trong cuộc chạy từ thiện trước đây là mary.

Middleweight champion

Vô địch hạng trung

The middleweight champion will defend his title next month.

Vô địch hạng trung sẽ bảo vệ danh hiệu vào tháng sau.

Boxing champion

Vô địch quyền anh

The boxing champion trained hard for the upcoming match.

Vô địch quyền anh luyện tập chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.

Champion (Verb)

tʃˈæmpin̩
tʃˈæmpin̩
01

Mạnh mẽ ủng hộ hoặc bảo vệ chính nghĩa của.

Vigorously support or defend the cause of.

Ví dụ

She champions human rights in her community.

Cô ấy ủng hộ quyền con người trong cộng đồng của mình.

The organization champions environmental conservation efforts.

Tổ chức ủng hộ những nỗ lực bảo tồn môi trường.

He champions equality for all genders.

Anh ấy ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả các giới tính.

Dạng động từ của Champion (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Champion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Championed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Championed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Champions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Championing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Champion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] World tennis player, Serena Williams, is a perfect example of someone who exemplifies dedication and resilience, inspiring many to pursue their goals with similar fervour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Champion

Không có idiom phù hợp