Bản dịch của từ Champion trong tiếng Việt
Champion
Champion (Adjective)
Xuất sắc.
She is a champion swimmer in our community.
Cô ấy là một vận động viên xuất sắc trong cộng đồng chúng tôi.
The champion debate team won the competition.
Đội thi đấu vô địch đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
He is known as the champion volunteer for his dedication.
Anh ấy được biết đến là tình nguyện viên xuất sắc vì sự tận tụy của mình.
Champion (Noun)
Một người đã vượt qua tất cả các đối thủ trong một cuộc thi thể thao hoặc cuộc thi khác.
A person who has surpassed all rivals in a sporting contest or other competition.
She was a champion in the tennis tournament.
Cô ấy là một nhà vô địch trong giải tennis.
The champion received a gold medal for winning.
Người vô địch nhận được huy chương vàng vì chiến thắng.
The young champion inspired many aspiring athletes.
Người vô địch trẻ tuổi truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên đam mê.
Một người mạnh mẽ ủng hộ hoặc bảo vệ một người hoặc một mục đích.
A person who vigorously supports or defends a person or cause.
She is a champion for gender equality in her community.
Cô ấy là một nhà bảo trợ cho bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.
The champion of the anti-bullying campaign is organizing a rally.
Người bảo trợ của chiến dịch chống bắt nạt đang tổ chức một cuộc biểu tình.
He became a champion for mental health awareness after his own struggles.
Anh đã trở thành một nhà bảo trợ cho việc nhận thức về sức khỏe tâm thần sau những khó khăn của mình.
Kết hợp từ của Champion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavyweight champion Nhà vô địch hạng nặng | Mike tyson was a heavyweight champion in boxing. Mike tyson là một vô địch hạng nặng trong quyền anh. |
Supreme champion Vô địch tối cao | The girl was the supreme champion in the charity dance competition. Cô gái là nhà vô địch tối cao trong cuộc thi nhảy từ thiện. |
Past champion Vô địch quá khứ | The past champion of the charity run was mary. Nhà vô địch trong cuộc chạy từ thiện trước đây là mary. |
Middleweight champion Vô địch hạng trung | The middleweight champion will defend his title next month. Vô địch hạng trung sẽ bảo vệ danh hiệu vào tháng sau. |
Boxing champion Vô địch quyền anh | The boxing champion trained hard for the upcoming match. Vô địch quyền anh luyện tập chăm chỉ cho trận đấu sắp tới. |
Champion (Verb)
Mạnh mẽ ủng hộ hoặc bảo vệ chính nghĩa của.
Vigorously support or defend the cause of.
She champions human rights in her community.
Cô ấy ủng hộ quyền con người trong cộng đồng của mình.
The organization champions environmental conservation efforts.
Tổ chức ủng hộ những nỗ lực bảo tồn môi trường.
He champions equality for all genders.
Anh ấy ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả các giới tính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp