Bản dịch của từ Ordination trong tiếng Việt

Ordination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordination (Noun)

ˌɔɹdənˈeiʃn̩
ˌɑɹdˈn̩eiʃn̩
01

Hành động ra sắc lệnh hoặc phong chức.

The action of decreeing or ordaining.

Ví dụ

The ordination of new priests was a solemn ceremony.

Sự phong chức linh mục mới là một buổi lễ trang nghiêm.

She attended the ordination of her friend as a deacon.

Cô ấy tham dự sự phong chức của người bạn làm phó tế.

The ordination process in the church requires years of training.

Quá trình phong chức trong nhà thờ đòi hỏi nhiều năm đào tạo.

02

Một kỹ thuật thống kê trong đó dữ liệu từ một số lượng lớn các địa điểm hoặc quần thể được biểu diễn dưới dạng các điểm trong không gian đa chiều.

A statistical technique in which data from a large number of sites or populations are represented as points in a multidimensional space.

Ví dụ

The ordination of social networks revealed interesting patterns.

Sự sắp xếp của mạng xã hội đã phát hiện ra mẫu mã thú vị.

The ordination analysis clustered different social groups effectively.

Phân cụm phân tích sắp xếp các nhóm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.

The ordination plot displayed the relationships between various communities.

Biểu đồ sắp xếp hiển thị mối quan hệ giữa các cộng đồng khác nhau.

03

Việc truyền chức thánh cho ai đó.

The action of ordaining someone in holy orders.

Ví dụ

The ordination of Father John was a solemn ceremony.

Sự phong chức cho Cha John là một buổi lễ trang nghiêm.

She attended the ordination of her brother as a priest.

Cô tham dự lễ phong chức cho anh trai mình làm linh mục.

The ordination of new monks took place in the monastery.

Lễ phong chức cho các tu sĩ mới diễn ra tại tu viện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ordination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordination

Không có idiom phù hợp