Bản dịch của từ Ordination trong tiếng Việt

Ordination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordination(Noun)

ˌɔɹdənˈeiʃn̩
ˌɑɹdˈn̩eiʃn̩
01

Việc truyền chức thánh cho ai đó.

The action of ordaining someone in holy orders.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật thống kê trong đó dữ liệu từ một số lượng lớn các địa điểm hoặc quần thể được biểu diễn dưới dạng các điểm trong không gian đa chiều.

A statistical technique in which data from a large number of sites or populations are represented as points in a multidimensional space.

Ví dụ
03

Hành động ra sắc lệnh hoặc phong chức.

The action of decreeing or ordaining.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ