Bản dịch của từ Ordination trong tiếng Việt
Ordination
Ordination (Noun)
The ordination of new priests was a solemn ceremony.
Sự phong chức linh mục mới là một buổi lễ trang nghiêm.
She attended the ordination of her friend as a deacon.
Cô ấy tham dự sự phong chức của người bạn làm phó tế.
The ordination process in the church requires years of training.
Quá trình phong chức trong nhà thờ đòi hỏi nhiều năm đào tạo.
Một kỹ thuật thống kê trong đó dữ liệu từ một số lượng lớn các địa điểm hoặc quần thể được biểu diễn dưới dạng các điểm trong không gian đa chiều.
A statistical technique in which data from a large number of sites or populations are represented as points in a multidimensional space.
The ordination of social networks revealed interesting patterns.
Sự sắp xếp của mạng xã hội đã phát hiện ra mẫu mã thú vị.
The ordination analysis clustered different social groups effectively.
Phân cụm phân tích sắp xếp các nhóm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.
The ordination plot displayed the relationships between various communities.
Biểu đồ sắp xếp hiển thị mối quan hệ giữa các cộng đồng khác nhau.
The ordination of Father John was a solemn ceremony.
Sự phong chức cho Cha John là một buổi lễ trang nghiêm.
She attended the ordination of her brother as a priest.
Cô tham dự lễ phong chức cho anh trai mình làm linh mục.
The ordination of new monks took place in the monastery.
Lễ phong chức cho các tu sĩ mới diễn ra tại tu viện.
Họ từ
Từ "ordination" có nghĩa là việc chỉ định hoặc phong chức cho một cá nhân trong các tôn giáo, thường liên quan đến việc cho phép họ thực hiện các nghi thức tôn giáo hoặc đóng vai trò lãnh đạo. Trong tiếng Anh, "ordination" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc hình thức viết. Từ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh tôn giáo như Công giáo, Tin Lành và Phật giáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao quyền linh thiêng cho các chức sắc.
Từ "ordination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinatio", từ động từ "ordinare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình thiết lập một người vào một chức vụ tôn giáo, xuất phát từ truyền thống Kitô giáo nơi mà sự sắp xếp và phân bổ chức vụ được coi là thiêng liêng. Hiện nay, "ordination" thường chỉ hành động phong chức hoặc tiêu chuẩn để trở thành một thành viên chính thức trong các tổ chức tôn giáo, làm nổi bật vai trò của quy tắc và trật tự trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "ordination" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tôn giáo, văn hóa và xã hội. Trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nghi thức phong chức linh mục trong các tôn giáo khác nhau. "Ordination" thường được thảo luận trong các bài viết về lịch sử tôn giáo, triết học hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến vai trò của tôn giáo trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp