Bản dịch của từ Decreeing trong tiếng Việt

Decreeing

Verb Noun [U/C]

Decreeing (Verb)

01

Chính thức ra lệnh hoặc quyết định (cái gì đó)

Officially order or decide something.

Ví dụ

The government is decreeing new laws to improve public safety.

Chính phủ đang ban hành luật mới để cải thiện an toàn công cộng.

The mayor is not decreeing any changes to the current regulations.

Thị trưởng không ban hành bất kỳ thay đổi nào cho quy định hiện tại.

Is the council decreeing more funds for community projects this year?

Hội đồng có đang ban hành thêm ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay không?

Decreeing (Noun)

01

Một lệnh chính thức có hiệu lực pháp luật.

An official order that has the force of law.

Ví dụ

The government is decreeing new laws for social equality this month.

Chính phủ đang ban hành các luật mới về bình đẳng xã hội tháng này.

Many citizens are not supporting the decreeing of stricter social regulations.

Nhiều công dân không ủng hộ việc ban hành các quy định xã hội nghiêm ngặt.

Is the city council decreeing any new social policies this year?

Hội đồng thành phố có đang ban hành chính sách xã hội mới nào năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decreeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decreeing

Không có idiom phù hợp