Bản dịch của từ Decreeing trong tiếng Việt
Decreeing
Decreeing (Verb)
Chính thức ra lệnh hoặc quyết định (cái gì đó)
The government is decreeing new laws to improve public safety.
Chính phủ đang ban hành luật mới để cải thiện an toàn công cộng.
The mayor is not decreeing any changes to the current regulations.
Thị trưởng không ban hành bất kỳ thay đổi nào cho quy định hiện tại.
Is the council decreeing more funds for community projects this year?
Hội đồng có đang ban hành thêm ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay không?
Decreeing (Noun)
The government is decreeing new laws for social equality this month.
Chính phủ đang ban hành các luật mới về bình đẳng xã hội tháng này.
Many citizens are not supporting the decreeing of stricter social regulations.
Nhiều công dân không ủng hộ việc ban hành các quy định xã hội nghiêm ngặt.
Is the city council decreeing any new social policies this year?
Hội đồng thành phố có đang ban hành chính sách xã hội mới nào năm nay không?
Họ từ
"Decreeing" là động từ bắt nguồn từ danh từ "decree", có nghĩa là ban hành một quyết định, sắc lệnh chính thức thường từ một cơ quan có thẩm quyền. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Trong tiếng Anh viết, "decreeing" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, chính sách, hoặc trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động công bố một quy định hoặc một lệnh.
Từ "decreeing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decretum", có nghĩa là "quyết định" hoặc "sắc lệnh", được hình thành từ động từ "decernere", nghĩa là "quyết định". Trong lịch sử, các sắc lệnh thường được ban hành bởi các nhà cầm quyền hoặc cơ quan có thẩm quyền nhằm thiết lập luật lệ hoặc quy định. Ngày nay, "decreeing" được sử dụng để chỉ hành động ban hành quyết định chính thức, thể hiện quyền lực và tính ràng buộc trong một hệ thống pháp lý hoặc tổ chức.
Từ "decreeing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà tính trực tiếp và tự nhiên được ưu tiên. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc pháp lý. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc ban hành hoặc tuyên bố một luật lệ hoặc quy định trong các văn bản chính thức, nghiên cứu pháp luật, hoặc thảo luận về chính sách công.