Bản dịch của từ Decreeing trong tiếng Việt

Decreeing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decreeing(Verb)

dɨkɹˈaɪɨŋ
dɨkɹˈaɪɨŋ
01

Chính thức ra lệnh hoặc quyết định (cái gì đó)

Officially order or decide something.

Ví dụ

Decreeing(Noun)

dɨkɹˈaɪɨŋ
dɨkɹˈaɪɨŋ
01

Một lệnh chính thức có hiệu lực pháp luật.

An official order that has the force of law.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ