Bản dịch của từ Multidimensional trong tiếng Việt
Multidimensional
Multidimensional (Adjective)
Social issues are often multidimensional, affecting various communities differently.
Vấn đề xã hội thường có nhiều khía cạnh, ảnh hưởng đến các cộng đồng khác nhau.
Not all social problems are multidimensional; some are straightforward.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có nhiều khía cạnh; một số rất đơn giản.
Are you aware of the multidimensional nature of poverty in cities?
Bạn có biết về bản chất đa chiều của nghèo đói ở các thành phố không?
Từ "multidimensional" có nghĩa là nhiều chiều, thường được dùng để miêu tả các khái niệm, đối tượng hoặc sự kiện có tính chất phức tạp với nhiều khía cạnh khác nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phiên âm hay ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong toán học và tâm lý học, nó thường ám chỉ đến các yếu tố hoặc biến số có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc trải nghiệm tổng thể.
Từ "multidimensional" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "dimensio" (từ "dimension") có nghĩa là "kích thước" hoặc "khía cạnh". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của các lĩnh vực như toán học, vật lý và tâm lý học, nơi các khái niệm liên quan đến nhiều chiều không gian hoặc yếu tố phức tạp xuất hiện. Hiện nay, "multidimensional" biểu thị các vấn đề hoặc đối tượng có nhiều khía cạnh cần xem xét đồng thời.
Từ "multidimensional" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả và phân tích các khía cạnh phức tạp của vấn đề. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc xã hội học, liên quan đến sự đa dạng của các yếu tố ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nghiên cứu thị trường, và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp