Bản dịch của từ Ordaining trong tiếng Việt

Ordaining

Verb

Ordaining (Verb)

ɔɹdˈeɪnɪŋ
ɔɹdˈeɪnɪŋ
01

Để chính thức làm cho ai đó một linh mục, giám mục, vv.

To officially make someone a priest bishop etc.

Ví dụ

The church is ordaining five new priests this Sunday.

Nhà thờ sẽ phong chức năm linh mục mới vào Chủ nhật này.

They are not ordaining anyone without proper training and education.

Họ không phong chức cho ai nếu không có đào tạo và giáo dục đúng cách.

Is the bishop ordaining new priests next month?

Giám mục có phong chức linh mục mới vào tháng tới không?

Dạng động từ của Ordaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ordain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ordained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ordained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ordains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ordaining

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ordaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordaining

Không có idiom phù hợp