Bản dịch của từ Honorable trong tiếng Việt

Honorable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honorable(Adjective)

hˈɒnərəbəl
ˈhɑnɝəbəɫ
01

Đáng được tôn trọng hoặc coi trọng cao

Deserving of respect or high regard

Ví dụ
02

Đặc biệt tốt hoặc xứng đáng

Notably good or worthy

Ví dụ
03

Theo các nguyên tắc đạo đức hoặc công lý

In accordance with principles of morality or justice

Ví dụ