ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Honorable
Đáng được tôn trọng hoặc coi trọng cao
Deserving of respect or high regard
Đặc biệt tốt hoặc xứng đáng
Notably good or worthy
Theo các nguyên tắc đạo đức hoặc công lý
In accordance with principles of morality or justice