Bản dịch của từ Armor trong tiếng Việt
Armor

Armor(Noun)
(không đếm được) Tấm kim loại, bảo vệ tàu thủy, xe quân sự hoặc máy bay.
Uncountable Metal plate protecting a ship military vehicle or aircraft.
(quân sự, không đếm được) Một đội hình quân sự bao gồm chủ yếu là xe tăng hoặc các phương tiện chiến đấu bọc thép khác.
Military uncountable A military formation consisting primarily of tanks or other armoured fighting vehicles collectively.
Dạng danh từ của Armor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Armor | Armors |
Armor(Verb)
(ngoại động) Trang bị cho vật gì đó một lớp áo giáp, lớp phủ bảo vệ hoặc chất làm cứng.
Transitive To equip something with armor or a protective coating or hardening.
(chuyển tiếp) Cung cấp một cái gì đó với hình thức bảo vệ tương tự.
Transitive To provide something with an analogous form of protection.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "armor" trong tiếng Anh chỉ đến lớp bảo vệ được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi thương tích, thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ, "armor" có cách viết và phát âm tương tự, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "armour". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết (có chữ "u" trong phiên bản Anh) và không ảnh hưởng đến cách hiểu cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh nói về bảo vệ.
Từ "armor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armatura", nghĩa là "vũ khí, giáp" và từ "armare", nghĩa là "vũ trang". Trong văn hóa La Mã cổ đại, quân đội sử dụng giáp để bảo vệ cơ thể khỏi thương tổn trong chiến tranh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các loại bảo vệ không chỉ liên quan đến quân đội mà còn trong các ngữ cảnh khác như bảo vệ cá nhân. Hiện nay, từ "armor" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ quân sự đến điện toán, chỉ những phương tiện bảo vệ hữu hiệu trước các nguy cơ và mối đe dọa.
Từ "armor" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả, phê bình hoặc kể chuyện về chiến tranh và an ninh. Trong tiếng Anh phổ thông, "armor" được sử dụng nhiều trong các tình huống liên quan đến quân sự, phim ảnh, hoặc trò chơi điện tử, thường để chỉ sự bảo vệ hoặc phòng thủ trước những nguy hiểm.
Họ từ
Từ "armor" trong tiếng Anh chỉ đến lớp bảo vệ được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi thương tích, thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ, "armor" có cách viết và phát âm tương tự, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "armour". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết (có chữ "u" trong phiên bản Anh) và không ảnh hưởng đến cách hiểu cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh nói về bảo vệ.
Từ "armor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armatura", nghĩa là "vũ khí, giáp" và từ "armare", nghĩa là "vũ trang". Trong văn hóa La Mã cổ đại, quân đội sử dụng giáp để bảo vệ cơ thể khỏi thương tổn trong chiến tranh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các loại bảo vệ không chỉ liên quan đến quân đội mà còn trong các ngữ cảnh khác như bảo vệ cá nhân. Hiện nay, từ "armor" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ quân sự đến điện toán, chỉ những phương tiện bảo vệ hữu hiệu trước các nguy cơ và mối đe dọa.
Từ "armor" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả, phê bình hoặc kể chuyện về chiến tranh và an ninh. Trong tiếng Anh phổ thông, "armor" được sử dụng nhiều trong các tình huống liên quan đến quân sự, phim ảnh, hoặc trò chơi điện tử, thường để chỉ sự bảo vệ hoặc phòng thủ trước những nguy hiểm.
