Bản dịch của từ Hardening trong tiếng Việt
Hardening

Hardening (Noun)
His hardening attitude towards criticism affected his IELTS writing score.
Thái độ cứng rắn của anh ấy đối với sự phê bình ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.
Ignoring feedback will not lead to any hardening of your writing skills.
Bỏ qua phản hồi sẽ không dẫn đến bất kỳ sự cứng rắn nào về kỹ năng viết của bạn.
Is hardening your approach towards the essay prompt necessary for improvement?
Việc cứng rắn với cách tiếp cận của bạn đối với đề bài bài luận có cần thiết để cải thiện không?
Hardening (Verb)
Studying abroad can be a great experience for hardening one's character.
Học ở nước ngoài có thể là một trải nghiệm tuyệt vời để cứng rắn tính cách.
Avoiding challenges may prevent you from hardening your resolve and determination.
Tránh xa thách thức có thể ngăn bạn cứng rắn quyết tâm.
Do you believe facing difficulties is essential for hardening your personality?
Bạn có tin rằng đối mặt với khó khăn là cần thiết để cứng rắn tính cách không?
Dạng động từ của Hardening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hardening |
Họ từ
Từ "hardening" (có thể dịch là "cứng hóa") thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một vật liệu trở nên cứng hơn hoặc tăng độ bền của nó. Trong ngữ cảnh y học, "hardening" có thể ám chỉ sự phát triển của mô sẹo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn phát âm; tuy nhiên, từ ngữ và thuật ngữ liên quan có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hardening" xuất phát từ động từ tiếng Anh "harden", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heardian", từ tiếng Đức cổ "hardōną". Rễ từ này có nghĩa là "cứng, chắc" từ tiếng Proto-Germanic *harduz. Trong lịch sử, quá trình cứng hóa được dùng để mô tả sự biến đổi vật lý, giúp tăng độ bền hoặc tính chất cứng của vật liệu. Ngày nay, "hardening" không chỉ diễn ra trong lĩnh vực vật liệu mà còn áp dụng trong các lĩnh vực như bảo mật thông tin và tâm lý học, phản ánh tính chất bền vững và kiên cố.
Từ "hardening" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về vật liệu, quá trình chế biến hay các hiện tượng tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả sự biến đổi cấu trúc hoặc tính chất của một chất. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực y học và tâm lý học, thường liên quan đến quá trình hình thành hoặc củng cố các đặc điểm, cảm xúc hay hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp