Bản dịch của từ Rook trong tiếng Việt

Rook

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rook (Noun)

ɹˈʊk
ɹˈʊk
01

(không đếm được) trò đánh lừa, thường được chơi bằng một bộ bài chuyên dụng.

(uncountable) a trick-taking game, usually played with a specialized deck of cards.

Ví dụ

They gathered to play rook, a popular card game.

Họ tụ tập để chơi rook, một trò chơi bài phổ biến.

During the social event, rook was the main entertainment choice.

Trong sự kiện xã hội, rook là lựa chọn giải trí chính.

She won the rook game with a clever strategy.

Cô ấy đã chiến thắng trò chơi rook với một chiến thuật thông minh.

02

Một kẻ lừa đảo hoặc lừa đảo; ai đó phản bội.

A cheat or swindler; someone who betrays.

Ví dụ

He was known as a rook after deceiving his friends.

Anh ta được biết đến như một kẻ lừa đảo sau khi đánh lừa bạn bè của mình.

The rook took advantage of people's trust for personal gain.

Kẻ lừa đảo lợi dụng sự tin tưởng của người khác vì lợi ích cá nhân.

The community was shocked to discover a rook among them.

Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện ra một kẻ lừa đảo trong số họ.

03

(anh) một loại pháo được nông dân sử dụng để dọa các loài chim cùng tên.

(britain) a type of firecracker used by farmers to scare birds of the same name.

Ví dụ

Farmers often use rooks to protect their crops from bird damage.

Nông dân thường sử dụng rook để bảo vệ mùa vụ của họ khỏi sự hủy hoại của chim.

The rook proved to be an effective method in bird control.

Rook đã chứng minh là một phương pháp hiệu quả trong việc kiểm soát chim.

The village invested in rooks to safeguard their harvest.

Làng đầu tư vào rook để bảo vệ vụ mùa của họ.

Dạng danh từ của Rook (Noun)

SingularPlural

Rook

Rooks

Rook (Verb)

ɹˈʊk
ɹˈʊk
01

(động) lừa gạt, lừa gạt.

(transitive) to cheat or swindle.

Ví dụ

He tried to rook her out of her inheritance.

Anh ấy cố gạt bỏ cô ấy khỏi di sản của cô ấy.

The scam artist rooked many unsuspecting victims.

Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều nạn nhân không ngờ.

She felt betrayed when her friend rooked her in a deal.

Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn lừa dối cô ấy trong một thỏa thuận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rook

Không có idiom phù hợp