Bản dịch của từ Rook trong tiếng Việt
Rook
Rook (Noun)
(không đếm được) trò đánh lừa, thường được chơi bằng một bộ bài chuyên dụng.
(uncountable) a trick-taking game, usually played with a specialized deck of cards.
They gathered to play rook, a popular card game.
Họ tụ tập để chơi rook, một trò chơi bài phổ biến.
During the social event, rook was the main entertainment choice.
Trong sự kiện xã hội, rook là lựa chọn giải trí chính.
She won the rook game with a clever strategy.
Cô ấy đã chiến thắng trò chơi rook với một chiến thuật thông minh.
He was known as a rook after deceiving his friends.
Anh ta được biết đến như một kẻ lừa đảo sau khi đánh lừa bạn bè của mình.
The rook took advantage of people's trust for personal gain.
Kẻ lừa đảo lợi dụng sự tin tưởng của người khác vì lợi ích cá nhân.
The community was shocked to discover a rook among them.
Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện ra một kẻ lừa đảo trong số họ.
(anh) một loại pháo được nông dân sử dụng để dọa các loài chim cùng tên.
(britain) a type of firecracker used by farmers to scare birds of the same name.
Farmers often use rooks to protect their crops from bird damage.
Nông dân thường sử dụng rook để bảo vệ mùa vụ của họ khỏi sự hủy hoại của chim.
The rook proved to be an effective method in bird control.
Rook đã chứng minh là một phương pháp hiệu quả trong việc kiểm soát chim.
The village invested in rooks to safeguard their harvest.
Làng đầu tư vào rook để bảo vệ vụ mùa của họ.
Dạng danh từ của Rook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rook | Rooks |
Rook (Verb)
(động) lừa gạt, lừa gạt.
(transitive) to cheat or swindle.
He tried to rook her out of her inheritance.
Anh ấy cố gạt bỏ cô ấy khỏi di sản của cô ấy.
The scam artist rooked many unsuspecting victims.
Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều nạn nhân không ngờ.
She felt betrayed when her friend rooked her in a deal.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn lừa dối cô ấy trong một thỏa thuận.
Họ từ
Rook là một danh từ chỉ một loài chim trong họ quạ, thường có màu đen huyền, sống ở nhiều khu vực châu Âu và châu Á. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh /rʊk/ và tiếng Anh Mỹ có chút khác biệt về ngữ điệu nhưng giống nhau về mặt ngữ nghĩa. Trong cờ vua, rook còn chỉ quân cờ 'xe', có vai trò quan trọng trong chiến thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon “rūc” trong nghĩa là "chim".
Từ "rook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corvus" có nghĩa là "quạ". Trong ngữ cảnh cờ vua, "rook" được dịch từ tiếng Pháp "rook", mà lại có nguồn gốc từ từ Ả Rập "rukhkh", cũng biểu thị cho một quân cờ với hình dáng giống một tháp. Qua thời gian, ý nghĩa từ này đã mở rộng để chỉ loài chim quạ, và hiện tại, "rook" không chỉ đề cập đến quân cờ trong cờ vua mà còn ám chỉ đến các loài chim thuộc họ quạ, thể hiện tính đa dạng trong ngữ nghĩa.
Từ "rook" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi nó thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong nghe và đọc, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến cờ vua hoặc một số chủ đề văn hóa. Ngoài ra, từ "rook" còn được sử dụng cho một loài chim thường thấy ở Bắc Mỹ và Châu Âu, trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học hoặc trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp