Bản dịch của từ Firecracker trong tiếng Việt
Firecracker
Firecracker (Noun)
During the New Year celebration, children love playing with firecrackers.
Trong lễ hội Tết, trẻ em thích chơi pháo.
The sound of firecrackers filled the air during the festival.
Âm thanh của pháo rộ khắp không gian trong lễ hội.
The tradition of setting off firecrackers dates back centuries.
Truyền thống bắn pháo đã tồn tại hàng thế kỷ.
Dạng danh từ của Firecracker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firecracker | Firecrackers |
Họ từ
“Firecracker” là danh từ chỉ một loại pháo nhỏ thường được sử dụng trong các lễ hội để tạo ra âm thanh lớn và tạo hiệu ứng thị giác hấp dẫn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Mỹ, "firecracker" chủ yếu liên quan đến các lễ mừng Quốc khánh, trong khi ở Anh, nó ít phổ biến hơn và thường liên quan đến các lễ hội tôn giáo hoặc sự kiện địa phương.
Từ "firecracker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crepare", có nghĩa là "nổ", kết hợp với "fire", nghĩa là "lửa". Ban đầu, khái niệm này được sử dụng để chỉ những vật dụng tạo ra âm thanh nổ lớn khi bị đốt cháy. Qua thời gian, "firecracker" đã trở thành một biểu tượng văn hóa trong các lễ hội và sự kiện, thể hiện sự phấn khởi và niềm vui, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự bùng nổ và những trò chơi lửa.
Từ "firecracker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề lễ hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm pháo bông trong các dịp lễ tết, mang tính giải trí hay sử dụng trong các hoạt động ngoại giao. Do đó, "firecracker" có sự liên kết mạnh với các khía cạnh văn hóa và lễ hội, ít dùng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp