Bản dịch của từ Firecracker trong tiếng Việt

Firecracker

Noun [U/C]

Firecracker (Noun)

fˈaɪɚkɹækɚ
fˈaɪɚkɹækəɹ
01

Pháo hoa nổ ầm ĩ; một tiếng nổ.

A loud explosive firework a banger

Ví dụ

During the New Year celebration, children love playing with firecrackers.

Trong lễ hội Tết, trẻ em thích chơi pháo.

The sound of firecrackers filled the air during the festival.

Âm thanh của pháo rộ khắp không gian trong lễ hội.

The tradition of setting off firecrackers dates back centuries.

Truyền thống bắn pháo đã tồn tại hàng thế kỷ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firecracker

Không có idiom phù hợp