Bản dịch của từ Barter trong tiếng Việt

Barter

Noun [U/C]Verb

Barter (Noun)

bˈɑɹtɚ
bˈɑɹtəɹ
01

Hành động hoặc hệ thống trao đổi hàng hóa.

The action or system of bartering.

Ví dụ

Barter was a common practice among ancient tribes for trading goods.

Trao đổi hàng hóa là một thói quen phổ biến trong các bộ tộc cổ xưa để trao đổi hàng hóa.

The barter system was used before the introduction of currency.

Hệ thống trao đổi hàng hóa được sử dụng trước khi tiền tệ được giới thiệu.

Barter (Verb)

bˈɑɹtɚ
bˈɑɹtəɹ
01

Trao đổi (hàng hóa hoặc dịch vụ) lấy hàng hóa hoặc dịch vụ khác mà không cần sử dụng tiền.

Exchange (goods or services) for other goods or services without using money.

Ví dụ

In the past, people in small communities often bartered for necessities.

Trong quá khứ, người dân trong cộng đồng nhỏ thường trao đổi hàng hóa để cần thiết.

She bartered her handmade jewelry for fresh produce at the local market.

Cô ấy trao đổi trang sức tự làm của mình để có thực phẩm tươi tại chợ địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barter

Không có idiom phù hợp