Bản dịch của từ Barter trong tiếng Việt
Barter
Barter (Noun)
Barter was a common practice among ancient tribes for trading goods.
Trao đổi hàng hóa là một thói quen phổ biến trong các bộ tộc cổ xưa để trao đổi hàng hóa.
The barter system was used before the introduction of currency.
Hệ thống trao đổi hàng hóa được sử dụng trước khi tiền tệ được giới thiệu.
Barter (Verb)
In the past, people in small communities often bartered for necessities.
Trong quá khứ, người dân trong cộng đồng nhỏ thường trao đổi hàng hóa để cần thiết.
She bartered her handmade jewelry for fresh produce at the local market.
Cô ấy trao đổi trang sức tự làm của mình để có thực phẩm tươi tại chợ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp