Bản dịch của từ Barter trong tiếng Việt
Barter
Barter (Noun)
Barter was a common practice among ancient tribes for trading goods.
Trao đổi hàng hóa là một thói quen phổ biến trong các bộ tộc cổ xưa để trao đổi hàng hóa.
The barter system was used before the introduction of currency.
Hệ thống trao đổi hàng hóa được sử dụng trước khi tiền tệ được giới thiệu.
Barter involves exchanging goods or services without using money.
Trao đổi hàng hóa bao gồm việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không sử dụng tiền.
Dạng danh từ của Barter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barter | - |
Barter (Verb)
In the past, people in small communities often bartered for necessities.
Trong quá khứ, người dân trong cộng đồng nhỏ thường trao đổi hàng hóa để cần thiết.
She bartered her handmade jewelry for fresh produce at the local market.
Cô ấy trao đổi trang sức tự làm của mình để có thực phẩm tươi tại chợ địa phương.
Farmers barter crops with neighboring farmers to diversify their produce.
Nông dân trao đổi mùa vụ với nông dân láng giềng để đa dạng hóa sản phẩm của họ.
Dạng động từ của Barter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bartering |
Họ từ
Barter là một hình thức trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp giữa hai hoặc nhiều bên mà không cần sử dụng tiền tệ. Hình thức này tồn tại từ rất lâu trước khi có tiền tệ, và nó thường xảy ra trong các nền kinh tế không chính thức hoặc trong tình huống khan hiếm tiền mặt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng từ "barter", nhưng người Anh có thể ít sử dụng hình thức này trong thực tế hơn so với người Mỹ.
Từ "barter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "barater", có nghĩa là "trao đổi". Tiếng Pháp cổ này lại bắt nguồn từ từ "barre", mang ý nghĩa là "cán" hoặc "thanh", phản ánh hình thức trao đổi hàng hóa mà không sử dụng tiền tệ. Lịch sử phát triển của "barter" gắn liền với nền kinh tế hàng hóa, đặc biệt trong các xã hội tiền tệ, khi người dân thực hiện giao dịch trực tiếp giữa các sản phẩm mà họ sở hữu. Ý nghĩa hiện tại của "barter" vẫn duy trì sự trao đổi hữu hình giữa các bên mà không qua trung gian tài chính.
Từ "barter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc xã hội học. Trên thực tế, "barter" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh trao đổi hàng hóa mà không cần tiền tệ, đặc biệt trong các phương thức thương mại cổ điển hoặc ở các nền văn hóa không phát triển. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cuộc thảo luận về các phương pháp đổi chác trong thời kỳ khó khăn kinh tế hoặc trong các thị trường địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp