Bản dịch của từ Bartering trong tiếng Việt

Bartering

VerbNoun [U/C]

Bartering (Verb)

bˈɑɹtɚɪŋ
bˈɑɹtɚɪŋ
01

Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy hàng hóa hoặc dịch vụ khác mà không cần sử dụng tiền

To exchange goods or services for other goods or services without using money

Ví dụ

Bartering is a common practice in rural communities around the world.

Trao đổi hàng hóa là một thói quen phổ biến trong cộng đồng nông thôn trên thế giới.

Some people prefer bartering over using currency for transactions.

Một số người thích trao đổi hàng hóa hơn là sử dụng tiền tệ cho giao dịch.

Is bartering more prevalent in traditional societies than in modern cities?

Trao đổi hàng hóa phổ biến hơn ở các xã hội truyền thống hơn là ở các thành phố hiện đại?

Bartering (Noun)

bˈɑɹtɚɪŋ
bˈɑɹtɚɪŋ
01

Hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy hàng hóa hoặc dịch vụ khác mà không sử dụng tiền

The action of exchanging goods or services for other goods or services without using money

Ví dụ

Bartering was common in ancient societies.

Trao đổi hàng hóa thường gặp trong xã hội cổ đại.

People often avoid bartering in modern urban areas.

Mọi người thường tránh trao đổi hàng hóa ở khu vực đô thị hiện đại.

Is bartering still practiced in some rural communities?

Liệu trao đổi hàng hóa có còn được thực hành ở một số cộng đồng nông thôn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bartering

Không có idiom phù hợp