Bản dịch của từ Bartering trong tiếng Việt
Bartering
Bartering (Verb)
Bartering is a common practice in rural communities around the world.
Trao đổi hàng hóa là một thói quen phổ biến trong cộng đồng nông thôn trên thế giới.
Some people prefer bartering over using currency for transactions.
Một số người thích trao đổi hàng hóa hơn là sử dụng tiền tệ cho giao dịch.
Is bartering more prevalent in traditional societies than in modern cities?
Trao đổi hàng hóa phổ biến hơn ở các xã hội truyền thống hơn là ở các thành phố hiện đại?
Dạng động từ của Bartering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bartering |
Bartering (Noun)
Hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy hàng hóa hoặc dịch vụ khác mà không sử dụng tiền.
The action of exchanging goods or services for other goods or services without using money.
Bartering was common in ancient societies.
Trao đổi hàng hóa thường gặp trong xã hội cổ đại.
People often avoid bartering in modern urban areas.
Mọi người thường tránh trao đổi hàng hóa ở khu vực đô thị hiện đại.
Is bartering still practiced in some rural communities?
Liệu trao đổi hàng hóa có còn được thực hành ở một số cộng đồng nông thôn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bartering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Bartering là hình thức trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không sử dụng tiền tệ. Hình thức giao dịch này đã tồn tại từ thời kỳ tiền sử và hiện vẫn được áp dụng trong nhiều nền kinh tế phi chính thức. Trong tiếng Anh, từ "bartering" cũng được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong âm tiết giữa hai vùng. Bartering thường được coi là một giải pháp thay thế hữu ích trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc khi tiền mặt không sẵn có.
Từ "bartering" có nguồn gốc từ động từ La tinh "barter", có nghĩa là "trao đổi". Nó xuất phát từ tiếng Pháp cũ "barater", nghĩa là "trao đổi hàng hóa". Trong lịch sử, phương thức trao đổi hàng hóa này đã được sử dụng trước khi có tiền tệ, cho phép các nền văn minh cổ đại trao đổi tài sản trực tiếp. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, phản ánh hoạt động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không cần tiền.
Từ "bartering" (đổi chác) không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, đặc biệt liên quan đến các giao dịch không sử dụng tiền tệ. Trong các tình huống như thương thuyết trong kinh doanh, sự trao đổi hàng hóa giữa các nền văn hóa hoặc trong các dự án phát triển cộng đồng, "bartering" thể hiện một hình thức giao dịch truyền thống và đầy ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp