Bản dịch của từ Vandalism trong tiếng Việt
Vandalism
Vandalism (Noun)
Hành động liên quan đến việc cố ý phá hủy hoặc làm hư hại tài sản công hoặc tư.
Action involving deliberate destruction of or damage to public or private property.
Vandalism of public statues is a growing concern in urban areas.
Việc phá hoại các bức tượng công cộng đang là mối lo ngại ngày càng tăng ở các khu vực thành thị.
The graffiti on the school walls was an act of vandalism.
Hình vẽ bậy trên tường của trường học là một hành động phá hoại.
The community came together to clean up the vandalism in the park.
Cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp hành vi phá hoại trong công viên.
Dạng danh từ của Vandalism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vandalism | Vandalisms |
Kết hợp từ của Vandalism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural vandalism Phá hoại văn hóa | Destroying ancient artifacts is a form of cultural vandalism. Phá hủy các hiện vật cổ xưa là một hình thức phá hoại văn hóa. |
Minor vandalism Phá hoại nhỏ | The school wall was damaged by minor vandalism last night. Bức tường trường học bị hỏng do phá hoại nhỏ vào đêm qua. |
Environmental vandalism Tàn phá môi trường | The company was fined for environmental vandalism in the community. Công ty đã bị phạt vì phá hoại môi trường trong cộng đồng. |
Mindless vandalism Phá hoại vô ý | Mindless vandalism can damage community trust and cohesion. Hành vi phá hoại không suy nghĩ có thể gây hại đến lòng tin và sự đoàn kết của cộng đồng. |
Wanton vandalism Phá hoại bừa bãi | The community was shocked by the wanton vandalism in the park. Cộng đồng bị sốc bởi sự phá hoại tùy tiện trong công viên. |
Họ từ
Hành động phá hoại (vandalism) ám chỉ việc cố ý làm hỏng hoặc phá hoại tài sản, thường là của công cộng. Thuật ngữ này thường gắn liền với các hành vi như xả sơn, viết bậy hoặc phá hủy công trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau một chút. Hành vi phá hoại thường được xem là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử lý hình sự.
Từ "vandalism" xuất phát từ tiếng Latinh "Vandalus", chỉ một bộ lạc Germanic cổ, nổi tiếng với hành động phá hoại văn hóa và tài sản trong thời kỳ sụp đổ của Đế chế La Mã. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu ở thế kỷ 18 để chỉ hành động cố ý phá hoại của con người đối với tài sản nghệ thuật và công cộng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh lịch sử về sự tàn phá và thiếu tôn trọng đối với di sản văn hóa.
Từ "vandalism" xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "vandalism" thường được sử dụng để chỉ hành vi phá hoại tài sản công cộng, chẳng hạn như graffiti trên tường hoặc hủy hoại công viên, thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về an ninh cộng đồng và bảo tồn di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp