Bản dịch của từ Impair trong tiếng Việt
Impair
Impair (Verb)
Lack of education can impair one's future opportunities.
Thiếu giáo dục có thể làm hỏng cơ hội tương lai của một người.
Alcohol consumption can impair judgment and decision-making abilities.
Uống rượu có thể làm suy giảm khả năng đánh giá và ra quyết định.
Impaired social skills can hinder forming meaningful relationships.
Kỹ năng xã hội bị hỏng có thể làm trở ngại cho việc xây dựng mối quan hệ ý nghĩa.
Dạng động từ của Impair (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impairing |
Kết hợp từ của Impair (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely impaired Nặng nề tổn thương | The pandemic severely impaired social interactions in the community. Đại dịch đã làm suy yếu tương tác xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "impair" diễn tả hành động làm yếu đi, giảm sút hoặc tổn hại đến chất lượng, chức năng hoặc sức khỏe của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "impair" được sử dụng rộng rãi như một động từ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa trong hai biến thể này. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, pháp lý và khoa học để chỉ sự suy giảm hoặc tổn thương.
Từ "impair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imparare", có nghĩa là "làm không bằng" hay "làm kém đi". Nguyên thủy, từ này chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hoặc chất lượng của một cái gì đó. Qua thời gian, "impair" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và pháp lý để chỉ việc làm suy yếu hoặc giảm sút chức năng, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự tổn hại hoặc ảnh hưởng bất lợi đến sự toàn vẹn.
Từ "impair" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng qua các đoạn hội thoại hoặc bài luận liên quan đến y học, tâm lý học và môi trường, trong khi trong Writing và Speaking, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về tác động tiêu cực đến sức khỏe hoặc khả năng hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, "impair" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tổn thương, một số nghiên cứu khoa học, cũng như trong các cuộc thảo luận về rủi ro và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp