Bản dịch của từ Compulsion trong tiếng Việt
Compulsion
Compulsion (Noun)
Một sự thôi thúc không thể cưỡng lại được để hành xử theo một cách nào đó.
An irresistible urge to behave in a certain way.
Social media can create a compulsion for constant validation.
Mạng xã hội có thể tạo ra một sự ép buộc cần sự xác nhận liên tục.
The compulsion to fit in with peers can lead to anxiety.
Sự ép buộc phải hòa mình với bạn bè có thể dẫn đến lo lắng.
She felt a compulsion to check her phone every few minutes.
Cô ấy cảm thấy một sự ép buộc phải kiểm tra điện thoại mỗi vài phút.
Hành động hoặc trạng thái ép buộc hoặc buộc phải làm điều gì đó; hạn chế.
The action or state of forcing or being forced to do something; constraint.
Social media addiction can create a compulsion to constantly check notifications.
Sự nghiện mạng xã hội có thể tạo ra sự buộc phải kiểm tra thông báo liên tục.
Peer pressure can lead to a compulsion to conform to societal norms.
Áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến sự buộc phải tuân thủ các quy tắc xã hội.
The compulsion to impress others on social media can harm self-esteem.
Sự buộc phải gây ấn tượng với người khác trên mạng xã hội có thể làm tổn thương lòng tự trọng.
Dạng danh từ của Compulsion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compulsion | Compulsions |
Kết hợp từ của Compulsion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Element of compulsion Yếu tố bắt buộc | Social norms can create an element of compulsion in behavior. Quy tắc xã hội có thể tạo ra một yếu tố bắt buộc trong hành vi. |
There is no compulsion Không bắt buộc | In social interactions, there is no compulsion to conform to norms. Trong tương tác xã hội, không có sự bắt buộc phải tuân thủ các quy tắc. |
Họ từ
"Compulsion" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự ép buộc hoặc một nhu cầu mạnh mẽ không thể cưỡng lại để thực hiện một hành động nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "compel" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ các hành vi thái quá hoặc cưỡng chế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau tùy theo thói quen ngôn ngữ và chuyên ngành.
Từ "compulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compellere", nghĩa là "ép buộc" hoặc "kéo đến". "Compellere" được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "pellere" (đẩy, thúc đẩy). Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển thành "compulsion" với ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "compulsion" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc bị thúc ép thực hiện một hành động nào đó mặc dù không mong muốn, phản ánh sự ràng buộc của ý chí con người.
Từ "compulsion" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi thảo luận về tâm lý và hành vi con người. Trong các tình huống khác, "compulsion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm thần để mô tả động lực không thể cưỡng lại để thực hiện một hành động nhất định, như trong rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Nói chung, từ này liên quan đến cảm giác bắt buộc và áp lực tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp