Bản dịch của từ Coercion trong tiếng Việt
Coercion
Coercion (Noun)
The coercion of workers to accept unfair wages is unacceptable.
Sự ép buộc công nhân chấp nhận tiền lương không công bằng là không chấp nhận được.
She faced coercion from her peers to join the risky challenge.
Cô đối diện với sự ép buộc từ bạn bè để tham gia thách thức nguy hiểm.
The coercion of students to cheat in exams is unethical.
Sự ép buộc học sinh gian lận trong kỳ thi là không đạo đức.
Dạng danh từ của Coercion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coercion | Coercions |
Họ từ
Coercion là một thuật ngữ chỉ hành động buộc một cá nhân hoặc nhóm phải thực hiện một hành động mà họ không tự nguyện bằng cách sử dụng đe dọa, áp lực, hoặc sức mạnh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "coercere", có nghĩa là kìm hãm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "coercion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coercere", nghĩa là "kiểm soát" hoặc "kìm hãm". "Coercere" lại được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "arcere" (ngăn chặn). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động ép buộc người khác làm theo ý muốn, thường bằng mối đe dọa hoặc áp lực. Hiện nay, "coercion" được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội để mô tả các hành vi vi phạm quyền tự do cá nhân.
Từ "coercion" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong luật học, tâm lý học và các lĩnh vực liên quan đến quyền con người, đặc biệt khi đề cập đến áp lực hoặc ép buộc cá nhân hành động trái với ý muốn của họ. Sự hiện diện của nó trong các bài báo nghiên cứu và luận văn cũng đáng chú ý, phản ánh tầm quan trọng của khái niệm này trong các phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp