Bản dịch của từ Waterfall trong tiếng Việt

Waterfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterfall(Noun)

wˈɔːtəfˌɔːl
ˈwɔtɝfɔɫ
01

Một thác nước là một nơi mà nước chảy qua một chỗ cao.

A waterfall is a place where water flows over a vertical drop

Ví dụ
02

Một dòng nước chảy qua mép một vách đá.

A flow of water over the edge of a cliff

Ví dụ
03

Trong máy tính, là một mô hình thiết kế phần mềm mà sự tiến bộ được nhìn nhận như là chảy đều xuống dưới (giống như một dòng thác) qua các giai đoạn.

In computing a model of software design in which progress is seen as flowing steadily downwards like a waterfall through phases

Ví dụ