Bản dịch của từ Waterfall trong tiếng Việt
Waterfall
Waterfall (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một phương pháp quản lý dự án được đặc trưng bởi các giai đoạn tuần tự và một kế hoạch làm việc cố định.
Relating to or denoting a method of project management that is characterized by sequential stages and a fixed plan of work.
The waterfall approach to project management involves clear, defined steps.
Cách tiếp cận thác nước trong quản lý dự án bao gồm các bước rõ ràng, xác định.
Her team followed a strict waterfall model for their social project.
Nhóm của cô ấy tuân theo một mô hình thác nước nghiêm ngặt cho dự án xã hội của họ.
The waterfall strategy ensures each stage is completed before moving on.
Chiến lược thác nước đảm bảo mỗi giai đoạn được hoàn thành trước khi chuyển tiếp.
Waterfall (Noun)
The waterfall in the national park attracts many tourists.
Thác nước trong công viên quốc gia thu hút nhiều du khách.
The majestic waterfall is a popular spot for nature lovers.
Thác nước hùng vĩ là điểm đến phổ biến của những người yêu thiên nhiên.
The sound of the waterfall creates a calming atmosphere.
Âm thanh của thác nước tạo ra một bầu không khí dễ chịu.
Dạng danh từ của Waterfall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waterfall | Waterfalls |
Kết hợp từ của Waterfall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Impressive waterfall Thác nước ấn tượng | The impressive waterfall captivated the tourists during the ielts speaking test. Thác nước ấn tượng đã thu hút du khách trong bài thi nói ielts. |
Small waterfall Thác nhỏ | The small waterfall was a calming sight during the social event. Thác nước nhỏ là một cảnh tượng dễ chịu trong sự kiện xã hội. |
High waterfall Thác nước cao | The high waterfall amazed visitors with its majestic beauty. Dòng thác cao khiến du khách kinh ngạc với vẻ đẹp hùng vĩ. |
Magnificent waterfall Thác nước hùng vĩ | The magnificent waterfall was a breathtaking sight. Thác nước tuyệt vời là một cảnh tượng đẹp mắt. |
Great waterfall Thác lớn | The great waterfall amazed everyone at the social gathering. Thác nước lớn làm kinh ngạc mọi người tại buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Thác nước (waterfall) là một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi dòng nước chảy từ độ cao xuống một bề mặt thấp hơn, thường tạo ra một cảnh quan ngoạn mục và âm thanh róc rách. Trong tiếng Anh, từ "waterfall" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong du lịch và sinh thái. Thác nước không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có ý nghĩa quan trọng về môi trường và sinh thái học.
Từ "waterfall" có gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai từ: "water" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wæter", và "fall" từ chữ Latin "fallere" có nghĩa là rơi. Khái niệm về thác nước đã tồn tại từ lâu trong văn hóa và ngôn ngữ, phản ánh hình ảnh nước chảy xuống từ độ cao. Từ này không chỉ mô tả hiện tượng tự nhiên mà còn biểu trưng cho sự chuyển động và thay đổi trong nghệ thuật và văn học.
Từ "waterfall" (thác nước) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, "waterfall" thường xuất hiện trong các bài viết về địa lý, du lịch hoặc thiên nhiên. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến cảnh sắc thiên nhiên hoặc hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa nghệ thuật và du lịch, mang tính mô tả về vẻ đẹp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp