Bản dịch của từ Waterfall trong tiếng Việt

Waterfall

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterfall (Adjective)

wˈɔtɚfˌɔl
wˈɑtəɹfˌɑl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một phương pháp quản lý dự án được đặc trưng bởi các giai đoạn tuần tự và một kế hoạch làm việc cố định.

Relating to or denoting a method of project management that is characterized by sequential stages and a fixed plan of work.

Ví dụ

The waterfall approach to project management involves clear, defined steps.

Cách tiếp cận thác nước trong quản lý dự án bao gồm các bước rõ ràng, xác định.

Her team followed a strict waterfall model for their social project.

Nhóm của cô ấy tuân theo một mô hình thác nước nghiêm ngặt cho dự án xã hội của họ.

The waterfall strategy ensures each stage is completed before moving on.

Chiến lược thác nước đảm bảo mỗi giai đoạn được hoàn thành trước khi chuyển tiếp.

Waterfall (Noun)

wˈɔtɚfˌɔl
wˈɑtəɹfˌɑl
01

Dòng nước rơi từ trên cao xuống, hình thành khi sông hoặc suối chảy qua vách núi hoặc sườn dốc.

A cascade of water falling from a height formed when a river or stream flows over a precipice or steep incline.

Ví dụ

The waterfall in the national park attracts many tourists.

Thác nước trong công viên quốc gia thu hút nhiều du khách.

The majestic waterfall is a popular spot for nature lovers.

Thác nước hùng vĩ là điểm đến phổ biến của những người yêu thiên nhiên.

The sound of the waterfall creates a calming atmosphere.

Âm thanh của thác nước tạo ra một bầu không khí dễ chịu.

Dạng danh từ của Waterfall (Noun)

SingularPlural

Waterfall

Waterfalls

Kết hợp từ của Waterfall (Noun)

CollocationVí dụ

Impressive waterfall

Thác nước ấn tượng

The impressive waterfall captivated the tourists during the ielts speaking test.

Thác nước ấn tượng đã thu hút du khách trong bài thi nói ielts.

Small waterfall

Thác nhỏ

The small waterfall was a calming sight during the social event.

Thác nước nhỏ là một cảnh tượng dễ chịu trong sự kiện xã hội.

High waterfall

Thác nước cao

The high waterfall amazed visitors with its majestic beauty.

Dòng thác cao khiến du khách kinh ngạc với vẻ đẹp hùng vĩ.

Magnificent waterfall

Thác nước hùng vĩ

The magnificent waterfall was a breathtaking sight.

Thác nước tuyệt vời là một cảnh tượng đẹp mắt.

Great waterfall

Thác lớn

The great waterfall amazed everyone at the social gathering.

Thác nước lớn làm kinh ngạc mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterfall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterfall

Không có idiom phù hợp