Bản dịch của từ Excellently trong tiếng Việt
Excellently
Adverb
Excellently (Adverb)
ˈɛksəlntli
ˈɛksəlntli
01
Cực kỳ tốt, rất thỏa mãn, thành công hoặc hiệu quả.
Extremely well very satisfying successful or effective.
Ví dụ
The community event was organized excellently by Sarah and her team.
Sự kiện cộng đồng được tổ chức xuất sắc bởi Sarah và đội của cô ấy.
The social services did not perform excellently this year due to budget cuts.
Các dịch vụ xã hội đã không hoạt động xuất sắc năm nay do cắt giảm ngân sách.
Did the charity event go excellently as planned last weekend?
Sự kiện từ thiện có diễn ra xuất sắc như dự kiến vào cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To academically, a student needs to withstand pressure and persevere in their study [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] This makes them problem-solvers when faced with a difficult situation [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Having another subject to study and strive to in may worsen their mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] For instance, in both humanities and sciences ensures that a student develops both analytical and creative thinking abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Idiom with Excellently
Không có idiom phù hợp