Bản dịch của từ Eminence trong tiếng Việt
Eminence

Eminence(Noun)
Danh tiếng hoặc sự vượt trội được thừa nhận trong một lĩnh vực cụ thể.
Fame or acknowledged superiority within a particular sphere.
Dạng danh từ của Eminence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Eminence | Eminences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Eminence" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự nổi bật, uy quyền hoặc sự tôn trọng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có ảnh hưởng, chuyên gia hoặc người thành công trong một ngành nghề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eminence" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng sức mạnh diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và chuẩn mực của từng quốc gia.
Từ "eminence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eminentia", nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latin, "eminere" có nghĩa là "nổi lên" hoặc "lộ ra". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái nổi bật hoặc địa vị cao quý trong xã hội. Ngày nay, "eminence" thường được dùng để miêu tả sự nổi bật trong trí tuệ, thành tựu hoặc ảnh hưởng, phản ánh mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "eminence" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc báo cáo liên quan đến thành tựu hoặc vị thế của cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về những nhân vật có ảnh hưởng lớn hoặc các chuyên gia có uy tín trong xã hội hoặc khoa học.
Họ từ
"Eminence" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự nổi bật, uy quyền hoặc sự tôn trọng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có ảnh hưởng, chuyên gia hoặc người thành công trong một ngành nghề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eminence" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng sức mạnh diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và chuẩn mực của từng quốc gia.
Từ "eminence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eminentia", nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latin, "eminere" có nghĩa là "nổi lên" hoặc "lộ ra". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái nổi bật hoặc địa vị cao quý trong xã hội. Ngày nay, "eminence" thường được dùng để miêu tả sự nổi bật trong trí tuệ, thành tựu hoặc ảnh hưởng, phản ánh mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "eminence" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc báo cáo liên quan đến thành tựu hoặc vị thế của cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về những nhân vật có ảnh hưởng lớn hoặc các chuyên gia có uy tín trong xã hội hoặc khoa học.
