Bản dịch của từ Eminence trong tiếng Việt
Eminence
Eminence (Noun)
Danh tiếng hoặc sự vượt trội được thừa nhận trong một lĩnh vực cụ thể.
Fame or acknowledged superiority within a particular sphere.
Her eminence in the fashion industry is widely recognized.
Sự nổi tiếng của cô ấy trong ngành công nghiệp thời trang được nhiều người công nhận.
The eminence of the scientist led to numerous awards.
Sự xuất sắc của nhà khoa học dẫn đến nhiều giải thưởng.
His eminence as a philanthropist inspired many to give back.
Sự xuất sắc của anh ấy như một nhà từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trở lại.
The park has a beautiful eminence overlooking the city.
Công viên có một đống đất cao đẹp nhìn ra thành phố.
The eminence near the river is a popular spot for picnics.
Đống đất cao gần sông là nơi dã ngoại phổ biến.
The town is known for its historic eminence on the hill.
Thị trấn nổi tiếng với đống đất cao lịch sử trên đồi.
Dạng danh từ của Eminence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eminence | Eminences |
Họ từ
"Eminence" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự nổi bật, uy quyền hoặc sự tôn trọng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có ảnh hưởng, chuyên gia hoặc người thành công trong một ngành nghề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eminence" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng sức mạnh diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và chuẩn mực của từng quốc gia.
Từ "eminence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eminentia", nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latin, "eminere" có nghĩa là "nổi lên" hoặc "lộ ra". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái nổi bật hoặc địa vị cao quý trong xã hội. Ngày nay, "eminence" thường được dùng để miêu tả sự nổi bật trong trí tuệ, thành tựu hoặc ảnh hưởng, phản ánh mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "eminence" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc báo cáo liên quan đến thành tựu hoặc vị thế của cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về những nhân vật có ảnh hưởng lớn hoặc các chuyên gia có uy tín trong xã hội hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp