Bản dịch của từ Classifier trong tiếng Việt

Classifier

Noun [U/C]

Classifier (Noun)

klˈæsəfaɪəɹ
klˈæsəfaɪəɹ
01

Một người hoặc vật phân loại một cái gì đó.

A person or thing that classifies something.

Ví dụ

The teacher is an excellent classifier of student abilities.

Giáo viên là một người phân loại xuất sắc về khả năng của học sinh.

The social worker acts as a classifier for community needs.

Người làm xã hội đóng vai trò một người phân loại cho nhu cầu cộng đồng.

The psychologist serves as a classifier of mental health conditions.

Nhà tâm lý học phục vụ như một người phân loại về tình trạng sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classifier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Finally, a secondary air is utilized for the separation of materials like aluminium, wood, rubber, and plastic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The process continues with the shredded waste going through a primary air after which paper and plastic are sorted out and compacted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Classifier

Không có idiom phù hợp