Bản dịch của từ Daytime trong tiếng Việt
Daytime
Daytime (Noun)
People often schedule social events during the daytime.
Mọi người thường xếp lịch sự kiện xã hội vào ban ngày.
The park is lively with activities in the daytime.
Công viên sôi động với các hoạt động vào ban ngày.
Shops are usually open in the daytime for customers.
Cửa hàng thường mở vào ban ngày để phục vụ khách hàng.
Dạng danh từ của Daytime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daytime | Daytimes |
Kết hợp từ của Daytime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the daytime Trong ban ngày | People usually socialize in the daytime at the park. Mọi người thường xã giao vào ban ngày ở công viên. |
During the daytime Trong ban ngày | Children play outside during the daytime. Trẻ em chơi ngoài trời vào ban ngày. |
Họ từ
Từ "daytime" chỉ khoảng thời gian trong ngày khi ánh sáng tự nhiên từ mặt trời chiếu sáng, thường từ khi mặt trời mọc cho đến khi mặt trời lặn. Trong tiếng Anh, "daytime" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, khác với "time of day" (thời điểm trong ngày), "daytime" nhấn mạnh thời kỳ có ánh sáng, liên quan đến các hoạt động diễn ra vào ban ngày.
Từ "daytime" xuất phát từ hai thành phần, "day" và "time", với "day" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dæg" và từ tiếng Proto-Germanic *dagaz. Thời gian ban ngày được định nghĩa là khoảng thời gian giữa bình minh và hoàng hôn, khi ánh sáng mặt trời hiện diện. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chất tự nhiên và chu kỳ của thời gian trong ngày, dẫn đến việc sử dụng "daytime" để chỉ thời gian hoặc hoạt động diễn ra dưới ánh sáng ban ngày.
Từ "daytime" có mức độ sử dụng vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần viết và nói, nơi mô tả các hoạt động diễn ra trong suốt ban ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "daytime" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ sáng đến chiều, nhấn mạnh sự khác biệt giữa ban ngày và ban đêm. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như lên lịch công việc, thảo luận về thói quen sinh hoạt hoặc nghiên cứu tâm lý học về chu kỳ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp