Bản dịch của từ Methodist trong tiếng Việt
Methodist
Methodist (Noun)
The Methodist community organized a charity event last weekend.
Cộng đồng Methodist đã tổ chức một sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
My neighbor is a Methodist and goes to church every Sunday.
Hàng xóm của tôi là người Methodist và đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The Methodist church in town has a youth group for teenagers.
Nhà thờ Methodist ở thị trấn có một nhóm thanh thiếu niên.
Methodist (Adjective)
The Methodist community organized a charity event last week.
Cộng đồng Tin Lành đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.
She attends a Methodist church every Sunday for worship.
Cô ấy tham dự nhà thờ Tin Lành mỗi Chủ Nhật để thờ phượng.
The Methodist minister visited the hospital to offer prayers.
Mục sư Tin Lành đã đến thăm bệnh viện để cầu nguyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp