Bản dịch của từ Methodist trong tiếng Việt
Methodist
Methodist (Noun)
The Methodist community organized a charity event last weekend.
Cộng đồng Methodist đã tổ chức một sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
My neighbor is a Methodist and goes to church every Sunday.
Hàng xóm của tôi là người Methodist và đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The Methodist church in town has a youth group for teenagers.
Nhà thờ Methodist ở thị trấn có một nhóm thanh thiếu niên.
Methodist (Adjective)
The Methodist community organized a charity event last week.
Cộng đồng Tin Lành đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.
She attends a Methodist church every Sunday for worship.
Cô ấy tham dự nhà thờ Tin Lành mỗi Chủ Nhật để thờ phượng.
The Methodist minister visited the hospital to offer prayers.
Mục sư Tin Lành đã đến thăm bệnh viện để cầu nguyện.
Từ "Methodist" đề cập đến một nhánh của Kitô giáo, nổi bật với việc nhấn mạnh vào đức tin cá nhân và giáo huấn của John Wesley trong thế kỷ 18. Các tín đồ của đạo này tin rằng có thể đạt được sự cứu rỗi thông qua đức tin tích cực và các hành vi tốt. Trong tiếng Anh, 'Methodist' được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên một số giáo phái ở Anh có thể nhấn mạnh những truyền thống địa phương hơn so với ở Mỹ.
Từ "methodist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "methodus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "methodos", nghĩa là "phương pháp". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người theo một phương pháp đặc biệt trong việc thờ phượng và tu hành. Vào thế kỷ 18, "Methodist" trở thành tên gọi chính thức cho một nhánh của Kitô giáo, nhấn mạnh vào những nguyên tắc sống còn và các phương pháp tâm linh. Ngày nay, từ này không chỉ liên quan đến tôn giáo mà còn biểu thị cho sự chú trọng đến quy trình và cách thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "methodist" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến một nhánh của Ki-tô giáo. Tuy nhiên, có thể gặp từ này trong ngữ cảnh tôn giáo, khi thảo luận về các tín đồ hoặc giáo phái. Trong các tình huống khác, "methodist" có thể được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu tôn giáo hoặc trong các cuộc đối thoại về niềm tin và thực hành tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp