Bản dịch của từ Supplier trong tiếng Việt
Supplier

Supplier (Noun)
Một người hoặc tổ chức cung cấp thứ gì đó cần thiết như sản phẩm hoặc dịch vụ.
A person or organization that provides something needed such as a product or service.
The local supplier donated food to the charity organization.
Nhà cung cấp địa phương quyên góp thức ăn cho tổ chức từ thiện.
The supplier of medical equipment delivered supplies to the hospital.
Nhà cung cấp thiết bị y tế giao hàng cho bệnh viện.
The supplier for the event provided decorations and party favors.
Nhà cung cấp cho sự kiện cung cấp trang trí và quà tặng.
Dạng danh từ của Supplier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supplier | Suppliers |
Kết hợp từ của Supplier (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Preferred supplier Nhà cung cấp ưu tiên | Company xyz is our preferred supplier for community event materials. Công ty xyz là nhà cung cấp ưu tiên của chúng tôi cho vật liệu sự kiện cộng đồng. |
Reliable supplier Nhà cung cấp đáng tin cậy | Our reliable supplier delivers food to local shelters every month. Nhà cung cấp đáng tin cậy của chúng tôi giao thực phẩm cho các nơi trú ẩn hàng tháng. |
Outside supplier Nhà cung cấp bên ngoài | The community hired an outside supplier for the festival catering. Cộng đồng đã thuê một nhà cung cấp bên ngoài cho việc phục vụ lễ hội. |
External supplier Nhà cung cấp bên ngoài | The community relies on an external supplier for clean water. Cộng đồng phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài để có nước sạch. |
Gas supplier Nhà cung cấp khí gas | The gas supplier for our neighborhood is abc gas company. Nhà cung cấp khí cho khu phố của chúng tôi là công ty khí abc. |
Họ từ
Từ "supplier" trong tiếng Anh chỉ đến người hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong ngành thương mại và kinh doanh. Tuy nhiên, trong bối cảnh Anh, từ "supplier" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để ám chỉ bất kỳ ai cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Về phát âm, cách phát âm trong hai biến thể này tương đồng, với sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "supplier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "supplicare", mang nghĩa là "đặt dưới" hoặc "cung cấp". Trong tiếng Anh, "supplier" xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò của những cá nhân hoặc doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm cung cấp nguyên vật liệu hoặc sản phẩm cho các tổ chức khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự quan trọng của mối quan hệ thương mại trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "supplier" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, khi có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, "supplier" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản thương mại, hợp đồng, và quản lý chuỗi cung ứng, nơi sự quan trọng của mối quan hệ giữa nhà cung cấp và khách hàng được nêu bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
