Bản dịch của từ Supplier trong tiếng Việt
Supplier
Noun [U/C]

Supplier(Noun)
sˈʌplaɪɐ
ˈsəpɫaɪɝ
02
Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm hoặc các dịch vụ.
A person or organization that provides something especially food or services
Ví dụ
