Bản dịch của từ Supplier trong tiếng Việt

Supplier

Noun [U/C]

Supplier (Noun)

səplˈɑɪɚ
səplˈɑɪɚ
01

Một người hoặc tổ chức cung cấp thứ gì đó cần thiết như sản phẩm hoặc dịch vụ.

A person or organization that provides something needed such as a product or service.

Ví dụ

The local supplier donated food to the charity organization.

Nhà cung cấp địa phương quyên góp thức ăn cho tổ chức từ thiện.

The supplier of medical equipment delivered supplies to the hospital.

Nhà cung cấp thiết bị y tế giao hàng cho bệnh viện.

The supplier for the event provided decorations and party favors.

Nhà cung cấp cho sự kiện cung cấp trang trí và quà tặng.

Dạng danh từ của Supplier (Noun)

SingularPlural

Supplier

Suppliers

Kết hợp từ của Supplier (Noun)

CollocationVí dụ

Official supplier

Nhà cung cấp chính thức

The company is the official supplier of educational materials.

Công ty là nhà cung cấp chính thức của các vật liệu giáo dục.

Outside supplier

Nhà cung cấp bên ngoài

The company hired an outside supplier for the event catering.

Công ty đã thuê một nhà cung cấp bên ngoài cho việc phục vụ sự kiện.

Gas supplier

Nhà cung cấp khí đốt

The gas supplier offers affordable rates to local residents.

Nhà cung cấp khí đốt cung cấp giá phải chăng cho cư dân địa phương.

Reliable supplier

Nhà cung cấp đáng tin cậy

We have a reliable supplier for our community charity events.

Chúng tôi có một nhà cung cấp đáng tin cậy cho các sự kiện từ thiện của cộng đồng.

Food supplier

Nhà cung cấp thực phẩm

The local food supplier delivers fresh produce to restaurants daily.

Nhà cung cấp thực phẩm địa phương giao hàng rau sạch hàng ngày cho nhà hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] While some people think that it is the responsibility of producers and to reduce product packaging, others feel that the responsibility lies with consumers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging

Idiom with Supplier

Không có idiom phù hợp